Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 20/07/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 20/07/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 20/07/2020 | Ngày 19/07/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,170 90 | 50,700 70 | 50,080 | 50,630 |
Vàng nữ trang 10K | 19,402 29 | 21,252 29 | 19,373 | 21,223 |
Vàng nữ trang 14K | 27,803 41 | 29,653 41 | 27,762 | 29,612 |
Vàng nữ trang 18K | 36,254 53 | 38,104 53 | 36,201 | 38,051 |
Vàng nữ trang 24K | 48,849 69 | 50,099 69 | 48,780 | 50,030 |
Vàng nữ trang 9999 | 49,850 70 | 50,600 70 | 49,780 | 50,530 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 50,550 170 | 50,930 150 | 50,380 | 50,780 |
SJC Bình Phước | 50,530 170 | 50,950 150 | 50,360 | 50,800 |
SJC Cà Mau | 50,550 170 | 50,950 150 | 50,380 | 50,800 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 50,550 170 | 50,950 150 | 50,380 | 50,800 |
SJC Hà Nội | 50,550 170 | 50,950 150 | 50,380 | 50,800 |
SJC HCM 1-10L | 50,550 170 | 50,930 150 | 50,380 | 50,780 |
SJC Huế | 50,520 170 | 50,960 150 | 50,350 | 50,810 |
SJC Long Xuyên | 50,570 170 | 50,980 150 | 50,400 | 50,830 |
SJC Miền Tây | 50,550 170 | 50,930 150 | 50,380 | 50,780 |
SJC Nha Trang | 50,540 170 | 50,950 150 | 50,370 | 50,800 |
SJC Quãng Ngãi | 50,550 170 | 50,930 150 | 50,380 | 50,780 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 50,500 200 | 50,850 200 | 50,300 | 50,650 |
EXIMBANK | 50,630 230 | 50,830 230 | 50,400 | 50,600 |
MARITIME BANK | 49,860 40 | 51,000 50 | 49,900 | 51,050 |
Sacombank | 50,250 | 50,800 100 | 50,250 | 50,700 |
SCB | 50,630 230 | 50,830 230 | 50,400 | 50,600 |
TPBANK GOLD | 50,600 120 | 50,800 100 | 50,480 | 50,700 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 50,640 160 | 50,830 160 | 50,480 | 50,670 |
DOJI HCM | 50,610 80 | 50,840 100 | 50,530 | 50,740 |
DOJI HN | 50,610 130 | 50,790 90 | 50,480 | 50,700 |
Mi Hồng | 50,670 170 | 50,950 200 | 50,500 | 50,750 |
Phú Qúy SJC | 50,620 150 | 50,850 180 | 50,470 | 50,670 |
PNJ Hà Nội | 50,600 150 | 50,850 150 | 50,450 | 50,700 |
PNJ HCM | 50,600 150 | 50,850 150 | 50,450 | 50,700 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng