Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 20/06/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 20/06/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 20/06/2020 | Ngày 19/06/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 48,070 180 | 48,670 230 | 47,890 | 48,440 |
Vàng nữ trang 10K | 18,564 96 | 20,364 96 | 18,468 | 20,268 |
Vàng nữ trang 14K | 26,611 134 | 28,411 134 | 26,477 | 28,277 |
Vàng nữ trang 18K | 34,706 172 | 36,506 172 | 34,534 | 36,334 |
Vàng nữ trang 24K | 46,690 228 | 47,990 228 | 46,462 | 47,762 |
Vàng nữ trang 9999 | 47,670 230 | 48,470 230 | 47,440 | 48,240 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 48,500 110 | 48,850 130 | 48,390 | 48,720 |
SJC Bình Phước | 48,470 110 | 48,880 130 | 48,360 | 48,750 |
SJC Cà Mau | 48,500 110 | 48,870 130 | 48,390 | 48,740 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 48,500 110 | 48,870 130 | 48,390 | 48,740 |
SJC Hà Nội | 48,500 110 | 48,870 130 | 48,390 | 48,740 |
SJC HCM 1-10L | 48,500 110 | 48,850 130 | 48,390 | 48,720 |
SJC Huế | 48,350 | 48,750 | 48,350 | 48,750 |
SJC Long Xuyên | 48,500 110 | 48,850 130 | 48,390 | 48,720 |
SJC Miền Tây | 48,480 110 | 48,870 130 | 48,370 | 48,740 |
SJC Nha Trang | 48,490 110 | 48,870 130 | 48,380 | 48,740 |
SJC Quãng Ngãi | 48,500 110 | 48,850 130 | 48,390 | 48,720 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 48,550 190 | 48,850 190 | 48,360 | 48,660 |
EXIMBANK | 48,400 | 48,600 | 48,400 | 48,600 |
MARITIME BANK | 47,830 | 48,970 | 47,830 | 48,970 |
Sacombank | 48,320 | 48,700 | 48,320 | 48,700 |
SCB | 48,400 100 | 48,700 150 | 48,300 | 48,550 |
TPBANK GOLD | 47,300 | 48,200 | 47,300 | 48,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 48,550 130 | 48,730 160 | 48,420 | 48,570 |
DOJI HCM | 48,510 150 | 48,790 110 | 48,360 | 48,680 |
DOJI HN | 48,550 150 | 48,750 150 | 48,400 | 48,600 |
Mi Hồng | 48,380 | 48,540 | 48,380 | 48,540 |
Phú Qúy SJC | 48,550 180 | 48,750 180 | 48,370 | 48,570 |
PNJ Hà Nội | 48,500 140 | 48,900 290 | 48,360 | 48,610 |
PNJ HCM | 48,500 140 | 48,900 290 | 48,360 | 48,610 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng