Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 20/06/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 20/06/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 20/06/2019 | Ngày 19/06/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 38,140 690 | 38,640 790 | 37,450 | 37,850 |
Vàng nữ trang 10K | 14,777 346 | 16,177 346 | 14,431 | 15,831 |
Vàng nữ trang 14K | 21,157 484 | 22,557 484 | 20,673 | 22,073 |
Vàng nữ trang 18K | 27,575 622 | 28,975 622 | 26,953 | 28,353 |
Vàng nữ trang 24K | 37,250 722 | 38,050 822 | 36,528 | 37,228 |
Vàng nữ trang 9999 | 37,630 630 | 38,430 830 | 37,000 | 37,600 |
Vàng SJC 1L->10L | 38,180 780 | 38,430 830 | 37,400 | 37,600 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 38,180 780 | 38,430 830 | 37,400 | 37,600 |
SJC Bình Phước | 38,150 780 | 38,460 830 | 37,370 | 37,630 |
SJC Buôn Ma Thuột | 38,170 780 | 38,450 830 | 37,390 | 37,620 |
SJC Cà Mau | 38,180 780 | 38,450 830 | 37,400 | 37,620 |
SJC Đà Lạt | 38,200 780 | 38,480 830 | 37,420 | 37,650 |
SJC Đà Nẵng | 38,180 780 | 38,450 830 | 37,400 | 37,620 |
SJC Hà Nội | 38,180 780 | 38,450 830 | 37,400 | 37,620 |
SJC Huế | 38,160 780 | 38,450 830 | 37,380 | 37,620 |
SJC Long Xuyên | 38,180 780 | 38,430 830 | 37,400 | 37,600 |
SJC Miền Tây | 38,180 780 | 38,430 830 | 37,400 | 37,600 |
SJC Nha Trang | 38,170 780 | 38,450 830 | 37,390 | 37,620 |
SJC Quãng Ngãi | 38,180 780 | 38,430 830 | 37,400 | 37,600 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 38,200 670 | 38,500 850 | 37,530 | 37,650 |
MARITIME BANK | 37,300 | 37,700 | 37,300 | 37,700 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 37,850 500 | 38,500 750 | 37,350 | 37,750 |
VIETINBANK GOLD | 38,000 500 | 38,520 800 | 37,500 | 37,720 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 37,440 10 | 37,550 20 | 37,450 | 37,570 |
DOJI HN | 38,050 550 | 38,350 700 | 37,500 | 37,650 |
DOJI SG | 38,000 500 | 38,300 670 | 37,500 | 37,630 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 38,020 520 | 38,320 670 | 37,500 | 37,650 |
PNJ Hà Nội | 37,950 460 | 38,450 780 | 37,490 | 37,670 |
PNJ TP.HCM | 37,900 420 | 38,450 750 | 37,480 | 37,700 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng