Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 20/03/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 20/03/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 20/03/2020 | Ngày 19/03/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 43,850 50 | 44,750 50 | 43,800 | 44,800 |
Vàng nữ trang 10K | 16,929 21 | 18,729 21 | 16,950 | 18,750 |
Vàng nữ trang 14K | 24,325 29 | 26,125 29 | 24,354 | 26,154 |
Vàng nữ trang 18K | 31,766 37 | 33,566 37 | 31,803 | 33,603 |
Vàng nữ trang 24K | 42,709 49 | 44,109 49 | 42,758 | 44,158 |
Vàng nữ trang 9999 | 43,450 50 | 44,550 50 | 43,400 | 44,600 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 45,850 50 | 46,650 50 | 45,800 | 46,600 |
SJC Bình Phước | 45,830 50 | 46,670 50 | 45,780 | 46,620 |
SJC Cà Mau | 45,850 50 | 46,670 50 | 45,800 | 46,620 |
SJC Đà Lạt | 45,870 50 | 46,700 50 | 45,820 | 46,650 |
SJC Đà Nẵng | 45,850 50 | 46,670 50 | 45,800 | 46,620 |
SJC Hà Nội | 45,850 50 | 46,670 50 | 45,800 | 46,620 |
SJC HCM 1-10L | 45,850 50 | 46,650 50 | 45,800 | 46,600 |
SJC Huế | 45,820 50 | 46,680 50 | 45,770 | 46,630 |
SJC Long Xuyên | 45,850 50 | 46,670 50 | 45,800 | 46,620 |
SJC Miền Tây | 45,850 50 | 46,650 50 | 45,800 | 46,600 |
SJC Nha Trang | 45,840 50 | 46,670 50 | 45,790 | 46,620 |
SJC Quãng Ngãi | 45,850 50 | 46,650 50 | 45,800 | 46,600 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 45,900 100 | 46,600 200 | 45,800 | 46,400 |
EXIMBANK | 45,850 100 | 46,450 | 45,950 | 46,450 |
Sacombank | 45,600 250 | 46,830 300 | 45,350 | 46,530 |
SCB | 46,050 350 | 46,650 250 | 45,700 | 46,400 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 45,950 350 | 46,400 200 | 45,600 | 46,200 |
DOJI HCM | 45,800 | 46,600 100 | 45,800 | 46,500 |
DOJI HN | 45,800 200 | 46,300 100 | 45,600 | 46,200 |
Mi Hồng | 45,600 100 | 46,500 100 | 45,700 | 46,400 |
Phú Qúy SJC | 45,900 100 | 46,350 150 | 45,800 | 46,500 |
PNJ Hà Nội | 45,700 300 | 46,800 400 | 45,400 | 46,400 |
PNJ HCM | 45,700 300 | 46,800 400 | 45,400 | 46,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng