Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 20/02/2023
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 20/02/2023
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 20/02/2023 | Ngày 19/02/2023 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,650 100 | 54,550 100 | 53,550 | 54,450 |
Vàng nữ trang 10K | 20,733 42 | 22,733 42 | 20,691 | 22,691 |
Vàng nữ trang 14K | 29,723 59 | 31,723 59 | 29,664 | 31,664 |
Vàng nữ trang 18K | 38,767 75 | 40,767 75 | 38,692 | 40,692 |
Vàng nữ trang 24K | 52,314 99 | 53,614 99 | 52,215 | 53,515 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,350 100 | 54,150 100 | 53,250 | 54,050 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,300 | 67,100 | 66,300 | 67,100 |
SJC Bình Phước | 66,280 | 67,120 | 66,280 | 67,120 |
SJC Cà Mau | 66,300 | 67,120 | 66,300 | 67,120 |
SJC Đà Nẵng | 66,300 | 67,120 | 66,300 | 67,120 |
SJC Hà Nội | 66,300 | 67,120 | 66,300 | 67,120 |
SJC HCM 1-10L | 66,300 | 67,100 | 66,300 | 67,100 |
SJC Huế | 66,270 | 67,130 | 66,270 | 67,130 |
SJC Long Xuyên | 66,320 | 67,150 | 66,320 | 67,150 |
SJC Miền Tây | 66,300 | 67,100 | 66,300 | 67,100 |
SJC Nha Trang | 66,300 | 67,120 | 66,300 | 67,120 |
SJC Quãng Ngãi | 66,300 | 67,100 | 66,300 | 67,100 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 66,400 200 | 67,000 200 | 66,200 | 66,800 |
SCB | 65,600 | 66,900 | 65,600 | 66,900 |
TPBANK GOLD | 66,250 50 | 67,100 100 | 66,200 | 67,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,320 50 | 67,080 50 | 66,270 | 67,030 |
DOJI HCM | 66,200 | 67,100 | 66,200 | 67,100 |
DOJI HN | 66,250 50 | 67,100 100 | 66,200 | 67,200 |
Mi Hồng | 66,400 | 66,900 | 66,400 | 66,900 |
Phú Qúy SJC | 66,300 50 | 67,100 50 | 66,250 | 67,050 |
PNJ Hà Nội | 66,300 | 67,150 | 66,300 | 67,150 |
PNJ HCM | 66,300 | 67,150 | 66,300 | 67,150 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng