Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 20/02/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 20/02/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 20/02/2020 | Ngày 19/02/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 44,600 50 | 45,100 50 | 44,650 | 45,150 |
Vàng nữ trang 10K | 17,517 21 | 18,917 21 | 17,538 | 18,938 |
Vàng nữ trang 14K | 24,988 29 | 26,388 29 | 25,017 | 26,417 |
Vàng nữ trang 18K | 32,503 38 | 33,903 38 | 32,541 | 33,941 |
Vàng nữ trang 24K | 43,554 50 | 44,554 50 | 43,604 | 44,604 |
Vàng nữ trang 9999 | 44,200 50 | 45,000 50 | 44,250 | 45,050 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 44,650 50 | 45,000 50 | 44,700 | 45,050 |
SJC Bình Phước | 44,620 50 | 45,030 50 | 44,670 | 45,080 |
SJC Cà Mau | 44,650 50 | 45,020 50 | 44,700 | 45,070 |
SJC Đà Lạt | 44,670 50 | 45,050 50 | 44,720 | 45,100 |
SJC Đà Nẵng | 44,650 50 | 45,020 50 | 44,700 | 45,070 |
SJC Hà Nội | 44,650 50 | 45,020 50 | 44,700 | 45,070 |
SJC HCM 1-10L | 44,650 50 | 45,000 50 | 44,700 | 45,050 |
SJC Huế | 44,630 50 | 45,020 50 | 44,680 | 45,070 |
SJC Long Xuyên | 44,650 50 | 45,000 50 | 44,700 | 45,050 |
SJC Miền Tây | 44,650 50 | 45,000 50 | 44,700 | 45,050 |
SJC Nha Trang | 44,640 50 | 45,020 50 | 44,690 | 45,070 |
SJC Quãng Ngãi | 44,650 50 | 45,000 50 | 44,700 | 45,050 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 44,700 30 | 44,950 30 | 44,730 | 44,980 |
EXIMBANK | 44,780 | 44,980 | 44,780 | 44,980 |
Sacombank | 44,700 100 | 45,130 50 | 44,600 | 45,080 |
SCB | 44,730 30 | 44,930 20 | 44,700 | 44,950 |
VIETINBANK GOLD | 43,350 550 | 43,820 450 | 43,900 | 44,270 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 44,750 30 | 44,920 30 | 44,720 | 44,950 |
DOJI HCM | 44,750 40 | 45,000 60 | 44,710 | 44,940 |
DOJI HN | 44,790 60 | 44,960 50 | 44,730 | 44,910 |
Mi Hồng | 44,700 50 | 45,100 100 | 44,650 | 45,000 |
Phú Qúy SJC | 44,700 100 | 44,900 50 | 44,600 | 44,950 |
PNJ Hà Nội | 44,630 30 | 45,000 50 | 44,600 | 45,050 |
PNJ HCM | 44,630 30 | 45,000 50 | 44,600 | 45,050 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng