Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 20/02/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 20/02/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 20/02/2019 | Ngày 19/02/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 36,950 150 | 37,350 150 | 36,800 | 37,200 |
Vàng nữ trang 10K | 14,306 63 | 15,706 63 | 14,243 | 15,643 |
Vàng nữ trang 14K | 20,498 87 | 21,898 87 | 20,411 | 21,811 |
Vàng nữ trang 18K | 26,728 113 | 28,128 113 | 26,615 | 28,015 |
Vàng nữ trang 24K | 36,231 149 | 36,931 149 | 36,082 | 36,782 |
Vàng nữ trang 9999 | 36,700 150 | 37,300 150 | 36,550 | 37,150 |
Vàng SJC 1L->10L | 36,950 150 | 37,150 150 | 36,800 | 37,000 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 36,950 150 | 37,150 150 | 36,800 | 37,000 |
SJC Bình Phước | 36,920 150 | 37,180 150 | 36,770 | 37,030 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,940 150 | 37,170 150 | 36,790 | 37,020 |
SJC Cà Mau | 36,950 150 | 37,170 150 | 36,800 | 37,020 |
SJC Đà Lạt | 36,970 150 | 37,200 150 | 36,820 | 37,050 |
SJC Đà Nẵng | 36,950 150 | 37,170 150 | 36,800 | 37,020 |
SJC Hà Nội | 36,950 150 | 37,170 150 | 36,800 | 37,020 |
SJC Huế | 36,950 150 | 37,170 150 | 36,800 | 37,020 |
SJC Long Xuyên | 36,950 150 | 37,150 150 | 36,800 | 37,000 |
SJC Miền Tây | 36,950 150 | 37,150 150 | 36,800 | 37,000 |
SJC Nha Trang | 36,940 150 | 37,170 150 | 36,790 | 37,020 |
SJC Quãng Ngãi | 36,950 150 | 37,150 150 | 36,800 | 37,000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 36,980 130 | 37,100 130 | 36,850 | 36,970 |
MARITIME BANK | 36,820 40 | 36,990 40 | 36,860 | 37,030 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 36,900 120 | 37,230 130 | 36,780 | 37,100 |
VIETINBANK GOLD | 36,800 | 37,010 | 36,800 | 37,010 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 36,900 | 36,970 10 | 36,900 | 36,980 |
DOJI HN | 36,900 20 | 36,980 40 | 36,880 | 37,020 |
DOJI SG | 37,100 270 | 37,220 240 | 36,830 | 36,980 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,800 100 | 37,200 180 | 36,700 | 37,020 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,800 120 | 37,200 220 | 36,680 | 36,980 |
Phú Qúy SJC | 37,080 200 | 37,200 220 | 36,880 | 36,980 |
PNJ Hà Nội | 37,000 110 | 37,150 160 | 36,890 | 36,990 |
PNJ TP.HCM | 36,950 150 | 37,200 400 | 36,800 | 36,800 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng