Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 20/01/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 20/01/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 20/01/2022 | Ngày 19/01/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,800 250 | 53,500 300 | 52,550 | 53,200 |
Vàng nữ trang 10K | 20,337 125 | 22,337 125 | 20,212 | 22,212 |
Vàng nữ trang 14K | 29,169 175 | 31,169 175 | 28,994 | 30,994 |
Vàng nữ trang 18K | 38,054 225 | 40,054 225 | 37,829 | 39,829 |
Vàng nữ trang 24K | 51,573 297 | 52,673 297 | 51,276 | 52,376 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,500 300 | 53,200 300 | 52,200 | 52,900 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 61,100 50 | 61,700 50 | 61,150 | 61,750 |
SJC Bình Phước | 61,080 50 | 61,720 50 | 61,130 | 61,770 |
SJC Cà Mau | 61,100 50 | 61,720 50 | 61,150 | 61,770 |
SJC Đà Nẵng | 61,100 50 | 61,720 50 | 61,150 | 61,770 |
SJC Hà Nội | 61,100 50 | 61,720 50 | 61,150 | 61,770 |
SJC HCM 1-10L | 61,100 50 | 61,700 50 | 61,150 | 61,750 |
SJC Huế | 61,070 50 | 61,730 50 | 61,120 | 61,780 |
SJC Long Xuyên | 61,120 50 | 61,750 50 | 61,170 | 61,800 |
SJC Miền Tây | 61,100 50 | 61,700 50 | 61,150 | 61,750 |
SJC Nha Trang | 61,100 50 | 61,720 50 | 61,150 | 61,770 |
SJC Quãng Ngãi | 61,100 50 | 61,700 50 | 61,150 | 61,750 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,150 50 | 61,550 50 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 61,150 | 61,550 | 61,150 | 61,550 |
SCB | 61,100 50 | 61,500 50 | 61,150 | 61,550 |
TPBANK GOLD | 61,100 50 | 61,700 50 | 61,050 | 61,650 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 61,310 30 | 61,680 30 | 61,280 | 61,650 |
DOJI HCM | 61,000 | 61,600 100 | 61,000 | 61,700 |
DOJI HN | 61,100 50 | 61,700 50 | 61,050 | 61,650 |
Mi Hồng | 61,300 50 | 61,650 50 | 61,250 | 61,600 |
Phú Qúy SJC | 61,300 30 | 61,700 30 | 61,270 | 61,670 |
PNJ Hà Nội | 61,350 50 | 61,750 | 61,300 | 61,750 |
PNJ HCM | 61,000 | 61,650 50 | 61,000 | 61,700 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng