Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 20/01/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 20/01/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 20/01/2020 | Ngày 19/01/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 43,550 300 | 44,050 300 | 43,250 | 43,750 |
Vàng nữ trang 10K | 17,037 125 | 18,437 125 | 16,912 | 18,312 |
Vàng nữ trang 14K | 24,317 175 | 25,717 175 | 24,142 | 25,542 |
Vàng nữ trang 18K | 31,641 225 | 33,041 225 | 31,416 | 32,816 |
Vàng nữ trang 24K | 42,416 297 | 43,416 297 | 42,119 | 43,119 |
Vàng nữ trang 9999 | 43,050 300 | 43,850 300 | 42,750 | 43,550 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 43,450 300 | 43,850 300 | 43,150 | 43,550 |
SJC Bình Phước | 43,420 300 | 43,880 300 | 43,120 | 43,580 |
SJC Cà Mau | 43,450 300 | 43,870 300 | 43,150 | 43,570 |
SJC Đà Lạt | 43,470 300 | 43,900 300 | 43,170 | 43,600 |
SJC Đà Nẵng | 43,450 300 | 43,870 300 | 43,150 | 43,570 |
SJC Hà Nội | 43,450 300 | 43,870 300 | 43,150 | 43,570 |
SJC HCM 1-10L | 43,450 300 | 43,850 300 | 43,150 | 43,550 |
SJC Huế | 43,430 300 | 43,870 300 | 43,130 | 43,570 |
SJC Long Xuyên | 43,450 300 | 43,850 300 | 43,150 | 43,550 |
SJC Miền Tây | 43,450 300 | 43,850 300 | 43,150 | 43,550 |
SJC Nha Trang | 43,440 300 | 43,870 300 | 43,140 | 43,570 |
SJC Quãng Ngãi | 43,450 300 | 43,850 300 | 43,150 | 43,550 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 43,450 250 | 43,800 300 | 43,200 | 43,500 |
EXIMBANK | 43,500 350 | 43,850 300 | 43,150 | 43,550 |
Sacombank | 43,250 250 | 43,780 380 | 43,000 | 43,400 |
SCB | 43,400 100 | 43,800 200 | 43,300 | 43,600 |
VIETINBANK GOLD | 43,450 400 | 43,870 450 | 43,050 | 43,420 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 43,570 210 | 43,750 200 | 43,360 | 43,550 |
DOJI HCM | 43,560 210 | 43,770 190 | 43,350 | 43,580 |
DOJI HN | 43,560 210 | 43,740 190 | 43,350 | 43,550 |
Mi Hồng | 43,550 150 | 43,900 200 | 43,400 | 43,700 |
Phú Qúy SJC | 43,550 200 | 43,770 200 | 43,350 | 43,570 |
PNJ Hà Nội | 43,450 450 | 43,850 450 | 43,000 | 43,400 |
PNJ HCM | 43,450 450 | 43,850 450 | 43,000 | 43,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng