Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 19/11/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 19/11/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 19/11/2022 | Ngày 18/11/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,200 300 | 54,200 300 | 53,500 | 54,500 |
Vàng nữ trang 10K | 20,587 125 | 22,587 125 | 20,712 | 22,712 |
Vàng nữ trang 14K | 29,519 174 | 31,519 174 | 29,693 | 31,693 |
Vàng nữ trang 18K | 38,504 225 | 40,504 225 | 38,729 | 40,729 |
Vàng nữ trang 24K | 51,967 297 | 53,267 297 | 52,264 | 53,564 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,000 300 | 53,800 300 | 53,300 | 54,100 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,600 | 67,600 | 66,600 | 67,600 |
SJC Bình Phước | 66,580 | 67,620 | 66,580 | 67,620 |
SJC Cà Mau | 66,600 | 67,620 | 66,600 | 67,620 |
SJC Đà Nẵng | 66,600 | 67,620 | 66,600 | 67,620 |
SJC Hà Nội | 66,600 | 67,620 | 66,600 | 67,620 |
SJC HCM 1-10L | 66,600 | 67,600 | 66,600 | 67,600 |
SJC Huế | 66,570 | 67,630 | 66,570 | 67,630 |
SJC Long Xuyên | 66,620 | 67,650 | 66,620 | 67,650 |
SJC Miền Tây | 66,600 | 67,600 | 66,600 | 67,600 |
SJC Nha Trang | 66,600 | 67,620 | 66,600 | 67,620 |
SJC Quãng Ngãi | 66,600 | 67,600 | 66,600 | 67,600 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 66,700 | 67,500 | 66,700 | 67,500 |
SCB | 65,700 400 | 66,900 200 | 66,100 | 67,100 |
TPBANK GOLD | 66,400 200 | 67,400 200 | 66,600 | 67,600 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,620 | 67,400 80 | 66,620 | 67,480 |
DOJI HCM | 66,500 | 67,500 | 66,500 | 67,500 |
DOJI HN | 66,400 200 | 67,400 200 | 66,600 | 67,600 |
Mi Hồng | 66,600 100 | 67,600 100 | 66,700 | 67,700 |
Phú Qúy SJC | 66,500 100 | 67,400 100 | 66,600 | 67,500 |
PNJ Hà Nội | 66,600 100 | 67,500 100 | 66,700 | 67,600 |
PNJ HCM | 66,600 100 | 67,500 100 | 66,700 | 67,600 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng