Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 19/10/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 19/10/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 19/10/2021 | Ngày 18/10/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,900 150 | 51,600 150 | 50,750 | 51,450 |
Vàng nữ trang 10K | 19,544 62 | 21,544 62 | 19,482 | 21,482 |
Vàng nữ trang 14K | 28,061 88 | 30,061 88 | 27,973 | 29,973 |
Vàng nữ trang 18K | 36,629 113 | 38,629 113 | 36,516 | 38,516 |
Vàng nữ trang 24K | 49,592 148 | 50,792 148 | 49,444 | 50,644 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,500 150 | 51,300 150 | 50,350 | 51,150 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 57,300 200 | 58,000 200 | 57,100 | 57,800 |
SJC Bình Phước | 57,280 200 | 58,020 200 | 57,080 | 57,820 |
SJC Cà Mau | 57,300 200 | 58,020 200 | 57,100 | 57,820 |
SJC Đà Nẵng | 57,300 200 | 58,020 200 | 57,100 | 57,820 |
SJC Hà Nội | 57,300 200 | 58,020 200 | 57,100 | 57,820 |
SJC HCM 1-10L | 57,300 200 | 58,000 200 | 57,100 | 57,800 |
SJC Huế | 57,270 200 | 58,030 200 | 57,070 | 57,830 |
SJC Long Xuyên | 57,320 200 | 58,050 200 | 57,120 | 57,850 |
SJC Miền Tây | 57,300 200 | 58,000 200 | 57,100 | 57,800 |
SJC Nha Trang | 57,300 200 | 58,020 200 | 57,100 | 57,820 |
SJC Quãng Ngãi | 57,300 200 | 58,000 200 | 57,100 | 57,800 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 57,350 300 | 57,850 300 | 57,050 | 57,550 |
EXIMBANK | 57,350 200 | 57,850 200 | 57,150 | 57,650 |
SCB | 57,600 500 | 58,200 500 | 57,100 | 57,700 |
TPBANK GOLD | 57,200 150 | 57,900 150 | 57,050 | 57,750 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 57,360 190 | 57,940 200 | 57,170 | 57,740 |
DOJI HCM | 57,350 250 | 57,950 250 | 57,100 | 57,700 |
DOJI HN | 57,200 150 | 57,900 150 | 57,050 | 57,750 |
Mi Hồng | 57,500 150 | 57,850 200 | 57,350 | 57,650 |
Phú Qúy SJC | 57,350 200 | 57,950 200 | 57,150 | 57,750 |
PNJ Hà Nội | 57,400 300 | 58,000 300 | 57,100 | 57,700 |
PNJ HCM | 57,350 350 | 58,000 250 | 57,000 | 57,750 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng