Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 19/10/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 19/10/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 19/10/2020 | Ngày 18/10/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,500 180 | 54,000 180 | 53,320 | 53,820 |
Vàng nữ trang 10K | 20,466 75 | 22,566 75 | 20,391 | 22,491 |
Vàng nữ trang 14K | 29,389 105 | 31,489 105 | 29,284 | 31,384 |
Vàng nữ trang 18K | 38,367 135 | 40,467 135 | 38,232 | 40,332 |
Vàng nữ trang 24K | 52,118 178 | 53,218 178 | 51,940 | 53,040 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,000 180 | 53,750 180 | 52,820 | 53,570 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,900 80 | 56,400 130 | 55,820 | 56,270 |
SJC Bình Phước | 55,880 80 | 56,420 130 | 55,800 | 56,290 |
SJC Cà Mau | 55,900 80 | 56,420 130 | 55,820 | 56,290 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,900 80 | 56,420 130 | 55,820 | 56,290 |
SJC Hà Nội | 55,900 80 | 56,420 130 | 55,820 | 56,290 |
SJC HCM 1-10L | 55,900 80 | 56,400 130 | 55,820 | 56,270 |
SJC Huế | 55,870 80 | 56,430 130 | 55,790 | 56,300 |
SJC Long Xuyên | 55,920 80 | 56,450 130 | 55,840 | 56,320 |
SJC Miền Tây | 55,900 80 | 56,400 130 | 55,820 | 56,270 |
SJC Nha Trang | 55,890 80 | 56,420 130 | 55,810 | 56,290 |
SJC Quãng Ngãi | 55,900 80 | 56,400 130 | 55,820 | 56,270 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,750 | 56,100 | 55,750 | 56,100 |
EXIMBANK | 55,900 50 | 56,200 50 | 55,850 | 56,150 |
MARITIME BANK | 55,350 | 56,500 | 55,350 | 56,500 |
Sacombank | 55,600 | 56,300 | 55,600 | 56,300 |
SCB | 55,700 100 | 56,300 | 55,600 | 56,300 |
TPBANK GOLD | 55,800 50 | 56,200 | 55,850 | 56,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 55,850 10 | 56,150 30 | 55,860 | 56,180 |
DOJI HCM | 55,850 50 | 56,200 | 55,800 | 56,200 |
DOJI HN | 55,810 40 | 56,200 | 55,850 | 56,200 |
Mi Hồng | 56,000 100 | 56,300 150 | 55,900 | 56,150 |
Phú Qúy SJC | 55,900 50 | 56,250 50 | 55,850 | 56,200 |
PNJ Hà Nội | 55,900 100 | 56,300 100 | 55,800 | 56,200 |
PNJ HCM | 55,900 100 | 56,300 100 | 55,800 | 56,200 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng