Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 19/09/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 19/09/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 19/09/2022 | Ngày 18/09/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,300 100 | 51,200 100 | 50,400 | 51,300 |
Vàng nữ trang 10K | 19,336 41 | 21,336 41 | 19,377 | 21,377 |
Vàng nữ trang 14K | 27,769 59 | 29,769 59 | 27,828 | 29,828 |
Vàng nữ trang 18K | 36,254 75 | 38,254 75 | 36,329 | 38,329 |
Vàng nữ trang 24K | 48,997 99 | 50,297 99 | 49,096 | 50,396 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,200 100 | 50,800 100 | 50,300 | 50,900 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 65,750 100 | 66,550 100 | 65,850 | 66,650 |
SJC Bình Phước | 65,730 100 | 66,570 100 | 65,830 | 66,670 |
SJC Cà Mau | 65,750 100 | 66,570 100 | 65,850 | 66,670 |
SJC Đà Nẵng | 65,750 100 | 66,570 100 | 65,850 | 66,670 |
SJC Hà Nội | 65,750 100 | 66,570 100 | 65,850 | 66,670 |
SJC HCM 1-10L | 65,750 100 | 66,550 100 | 65,850 | 66,650 |
SJC Huế | 65,720 100 | 66,580 100 | 65,820 | 66,680 |
SJC Long Xuyên | 65,770 100 | 66,600 100 | 65,870 | 66,700 |
SJC Miền Tây | 65,750 100 | 66,550 100 | 65,850 | 66,650 |
SJC Nha Trang | 65,750 100 | 66,570 100 | 65,850 | 66,670 |
SJC Quãng Ngãi | 65,750 100 | 66,550 100 | 65,850 | 66,650 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 65,300 | 66,300 | 65,300 | 66,300 |
SCB | 65,300 | 66,300 200 | 65,300 | 66,500 |
TPBANK GOLD | 65,500 150 | 66,500 150 | 65,650 | 66,650 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 65,700 170 | 66,400 250 | 65,870 | 66,650 |
DOJI HCM | 65,850 150 | 66,450 150 | 66,000 | 66,600 |
DOJI HN | 65,500 150 | 66,500 150 | 65,650 | 66,650 |
Mi Hồng | 65,900 150 | 66,400 100 | 66,050 | 66,500 |
Phú Qúy SJC | 65,650 200 | 66,450 200 | 65,850 | 66,650 |
PNJ Hà Nội | 65,720 30 | 66,500 50 | 65,750 | 66,550 |
PNJ HCM | 65,700 50 | 66,500 50 | 65,750 | 66,550 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng