Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 19/09/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 19/09/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 19/09/2020 | Ngày 18/09/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,200 50 | 54,750 50 | 54,250 | 54,800 |
Vàng nữ trang 10K | 20,558 21 | 22,858 21 | 20,579 | 22,879 |
Vàng nữ trang 14K | 29,598 29 | 31,898 29 | 29,627 | 31,927 |
Vàng nữ trang 18K | 38,692 37 | 40,992 37 | 38,729 | 41,029 |
Vàng nữ trang 24K | 52,511 49 | 53,911 49 | 52,560 | 53,960 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,650 50 | 54,450 50 | 53,700 | 54,500 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,000 100 | 56,500 50 | 56,100 | 56,550 |
SJC Bình Phước | 55,980 100 | 56,520 50 | 56,080 | 56,570 |
SJC Cà Mau | 56,000 100 | 56,520 50 | 56,100 | 56,570 |
SJC Đà Nẵng | 56,000 100 | 56,520 50 | 56,100 | 56,570 |
SJC Hà Nội | 56,000 100 | 56,520 50 | 56,100 | 56,570 |
SJC HCM 1-10L | 56,000 100 | 56,500 50 | 56,100 | 56,550 |
SJC Huế | 55,970 100 | 56,530 50 | 56,070 | 56,580 |
SJC Long Xuyên | 56,020 100 | 56,550 50 | 56,120 | 56,600 |
SJC Miền Tây | 56,000 100 | 56,500 50 | 56,100 | 56,550 |
SJC Nha Trang | 55,990 100 | 56,520 50 | 56,090 | 56,570 |
SJC Quãng Ngãi | 56,000 100 | 56,500 50 | 56,100 | 56,550 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,950 50 | 56,350 50 | 55,900 | 56,300 |
EXIMBANK | 56,100 | 56,400 | 56,100 | 56,400 |
MARITIME BANK | 55,550 150 | 56,750 50 | 55,700 | 56,800 |
Sacombank | 55,900 | 56,650 | 55,900 | 56,650 |
SCB | 55,700 150 | 56,400 50 | 55,850 | 56,350 |
TPBANK GOLD | 56,160 | 56,520 | 56,160 | 56,520 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,130 30 | 56,430 70 | 56,160 | 56,500 |
DOJI HCM | 56,110 50 | 56,490 50 | 56,160 | 56,540 |
DOJI HN | 56,100 | 56,550 | 56,100 | 56,550 |
Mi Hồng | 56,180 30 | 56,430 30 | 56,150 | 56,400 |
Phú Qúy SJC | 56,100 50 | 56,450 50 | 56,150 | 56,500 |
PNJ Hà Nội | 56,100 50 | 56,500 50 | 56,150 | 56,550 |
PNJ HCM | 56,100 50 | 56,500 50 | 56,150 | 56,550 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng