Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 19/08/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 19/08/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 19/08/2020 | Ngày 18/08/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,850 | 55,100 250 | 53,850 | 55,350 |
Vàng nữ trang 10K | 20,262 104 | 22,962 104 | 20,366 | 23,066 |
Vàng nữ trang 14K | 29,343 146 | 32,043 146 | 29,489 | 32,189 |
Vàng nữ trang 18K | 38,479 188 | 41,179 188 | 38,667 | 41,367 |
Vàng nữ trang 24K | 52,058 248 | 54,158 248 | 52,306 | 54,406 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,400 50 | 54,700 250 | 53,450 | 54,950 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,550 950 | 56,950 1,200 | 56,500 | 58,150 |
SJC Bình Phước | 55,530 950 | 56,970 1,200 | 56,480 | 58,170 |
SJC Cà Mau | 55,550 950 | 56,970 1,200 | 56,500 | 58,170 |
SJC Đà Nẵng | 55,550 950 | 56,970 1,200 | 56,500 | 58,170 |
SJC Hà Nội | 55,550 950 | 56,970 1,200 | 56,500 | 58,170 |
SJC HCM 1-10L | 55,550 950 | 56,950 1,200 | 56,500 | 58,150 |
SJC Huế | 55,520 950 | 56,980 1,200 | 56,470 | 58,180 |
SJC Long Xuyên | 55,570 950 | 57,000 1,200 | 56,520 | 58,200 |
SJC Miền Tây | 55,550 950 | 56,950 1,200 | 56,500 | 58,150 |
SJC Nha Trang | 55,540 950 | 56,970 1,200 | 56,490 | 58,170 |
SJC Quãng Ngãi | 55,550 950 | 56,950 1,200 | 56,500 | 58,150 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,800 1,200 | 57,000 1,200 | 57,000 | 58,200 |
EXIMBANK | 55,800 700 | 56,800 900 | 56,500 | 57,700 |
MARITIME BANK | 56,100 700 | 58,100 700 | 55,400 | 57,400 |
Sacombank | 55,500 750 | 57,400 1,150 | 56,250 | 58,550 |
SCB | 55,800 700 | 56,800 1,700 | 56,500 | 58,500 |
TPBANK GOLD | 55,950 500 | 56,980 1,070 | 56,450 | 58,050 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,020 900 | 57,100 1,080 | 56,920 | 58,180 |
DOJI HCM | 55,800 600 | 57,000 1,100 | 56,400 | 58,100 |
DOJI HN | 55,960 490 | 56,970 1,080 | 56,450 | 58,050 |
Mi Hồng | 55,850 750 | 56,600 1,600 | 56,600 | 58,200 |
Phú Qúy SJC | 56,000 900 | 57,100 1,100 | 56,900 | 58,200 |
PNJ Hà Nội | 55,800 700 | 57,000 1,000 | 56,500 | 58,000 |
PNJ HCM | 55,800 700 | 57,000 1,000 | 56,500 | 58,000 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng