Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 19/07/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 19/07/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 19/07/2022 | Ngày 18/07/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,750 450 | 52,650 450 | 52,200 | 53,100 |
Vàng nữ trang 10K | 19,940 188 | 21,940 188 | 20,128 | 22,128 |
Vàng nữ trang 14K | 28,615 262 | 30,615 262 | 28,877 | 30,877 |
Vàng nữ trang 18K | 37,341 338 | 39,341 338 | 37,679 | 39,679 |
Vàng nữ trang 24K | 50,433 445 | 51,733 445 | 50,878 | 52,178 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,650 450 | 52,250 450 | 52,100 | 52,700 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 63,300 200 | 65,300 800 | 63,500 | 64,500 |
SJC Bình Phước | 63,280 200 | 65,320 800 | 63,480 | 64,520 |
SJC Cà Mau | 63,300 200 | 65,320 800 | 63,500 | 64,520 |
SJC Đà Nẵng | 63,300 200 | 65,320 800 | 63,500 | 64,520 |
SJC Hà Nội | 63,300 200 | 65,320 800 | 63,500 | 64,520 |
SJC HCM 1-10L | 63,300 200 | 65,300 800 | 63,500 | 64,500 |
SJC Huế | 63,270 200 | 65,330 800 | 63,470 | 64,530 |
SJC Long Xuyên | 63,320 200 | 65,350 800 | 63,520 | 64,550 |
SJC Miền Tây | 63,300 200 | 65,300 800 | 63,500 | 64,500 |
SJC Nha Trang | 63,300 200 | 65,320 800 | 63,500 | 64,520 |
SJC Quãng Ngãi | 63,300 200 | 65,300 800 | 63,500 | 64,500 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 63,500 500 | 65,500 500 | 63,000 | 65,000 |
SCB | 63,500 500 | 65,500 500 | 63,000 | 65,000 |
TPBANK GOLD | 62,500 1,000 | 64,500 1,000 | 63,500 | 65,500 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 63,200 400 | 65,300 200 | 63,600 | 65,500 |
DOJI HCM | 62,500 500 | 65,500 | 63,000 | 65,500 |
DOJI HN | 62,500 1,000 | 64,500 1,000 | 63,500 | 65,500 |
Mi Hồng | 63,700 600 | 65,700 200 | 63,100 | 65,900 |
Phú Qúy SJC | 63,000 500 | 64,900 600 | 63,500 | 65,500 |
PNJ Hà Nội | 63,000 800 | 65,500 500 | 62,200 | 65,000 |
PNJ HCM | 63,300 500 | 65,300 500 | 62,800 | 64,800 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng