Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 19/07/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 19/07/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 19/07/2019 | Ngày 18/07/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 39,500 440 | 40,000 440 | 39,060 | 39,560 |
Vàng nữ trang 10K | 15,432 184 | 16,832 184 | 15,248 | 16,648 |
Vàng nữ trang 14K | 22,072 256 | 23,472 256 | 21,816 | 23,216 |
Vàng nữ trang 18K | 28,753 330 | 30,153 330 | 28,423 | 29,823 |
Vàng nữ trang 24K | 38,804 436 | 39,604 436 | 38,368 | 39,168 |
Vàng nữ trang 9999 | 39,200 440 | 40,000 440 | 38,760 | 39,560 |
Vàng SJC 1L->10L | 39,600 430 | 39,900 480 | 39,170 | 39,420 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 39,600 430 | 39,900 480 | 39,170 | 39,420 |
SJC Bình Phước | 39,570 430 | 39,930 480 | 39,140 | 39,450 |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,590 430 | 39,920 480 | 39,160 | 39,440 |
SJC Cà Mau | 39,600 430 | 39,920 480 | 39,170 | 39,440 |
SJC Đà Lạt | 39,620 430 | 39,950 480 | 39,190 | 39,470 |
SJC Đà Nẵng | 39,600 430 | 39,920 480 | 39,170 | 39,440 |
SJC Hà Nội | 39,600 430 | 39,920 480 | 39,170 | 39,440 |
SJC Huế | 39,580 430 | 39,920 480 | 39,150 | 39,440 |
SJC Long Xuyên | 39,600 430 | 39,900 480 | 39,170 | 39,420 |
SJC Miền Tây | 39,600 430 | 39,900 480 | 39,170 | 39,420 |
SJC Nha Trang | 39,590 430 | 39,920 480 | 39,160 | 39,440 |
SJC Quãng Ngãi | 39,600 430 | 39,900 480 | 39,170 | 39,420 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 39,270 290 | 39,470 290 | 38,980 | 39,180 |
MARITIME BANK | 38,600 | 39,400 | 38,600 | 39,400 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 38,870 | 39,470 | 38,870 | 39,470 |
VIETINBANK GOLD | 39,170 220 | 39,440 270 | 38,950 | 39,170 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 39,220 400 | 39,420 400 | 38,820 | 39,020 |
DOJI HN | 39,570 270 | 39,950 350 | 39,300 | 39,600 |
DOJI SG | 39,200 350 | 39,500 300 | 38,850 | 39,200 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 39,150 50 | 39,450 150 | 39,200 | 39,600 |
PNJ Hà Nội | 39,500 300 | 39,950 350 | 39,200 | 39,600 |
PNJ TP.HCM | 39,450 300 | 39,950 350 | 39,150 | 39,600 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng