Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 19/03/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 19/03/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 19/03/2022 | Ngày 18/03/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,950 150 | 55,950 150 | 55,100 | 56,100 |
Vàng nữ trang 10K | 21,358 63 | 23,358 63 | 21,421 | 23,421 |
Vàng nữ trang 14K | 30,597 88 | 32,597 88 | 30,685 | 32,685 |
Vàng nữ trang 18K | 39,892 112 | 41,892 112 | 40,004 | 42,004 |
Vàng nữ trang 24K | 53,799 149 | 55,099 149 | 53,948 | 55,248 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,650 150 | 55,650 150 | 54,800 | 55,800 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 67,800 300 | 68,900 200 | 68,100 | 69,100 |
SJC Bình Phước | 67,780 300 | 68,920 200 | 68,080 | 69,120 |
SJC Cà Mau | 67,800 300 | 68,920 200 | 68,100 | 69,120 |
SJC Đà Nẵng | 67,800 300 | 68,920 200 | 68,100 | 69,120 |
SJC Hà Nội | 67,800 300 | 68,920 200 | 68,100 | 69,120 |
SJC HCM 1-10L | 67,800 300 | 68,900 200 | 68,100 | 69,100 |
SJC Huế | 67,770 300 | 68,930 200 | 68,070 | 69,130 |
SJC Long Xuyên | 67,820 300 | 68,950 200 | 68,120 | 69,150 |
SJC Miền Tây | 67,800 300 | 68,900 200 | 68,100 | 69,100 |
SJC Nha Trang | 67,800 300 | 68,920 200 | 68,100 | 69,120 |
SJC Quãng Ngãi | 67,800 300 | 68,900 200 | 68,100 | 69,100 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 68,200 | 68,800 | 68,200 | 68,800 |
SCB | 67,400 550 | 68,600 250 | 67,950 | 68,850 |
TPBANK GOLD | 67,700 100 | 68,900 100 | 67,800 | 69,000 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 67,910 100 | 68,930 50 | 68,010 | 68,980 |
DOJI HCM | 68,000 | 69,000 | 68,000 | 69,000 |
DOJI HN | 67,700 100 | 68,900 100 | 67,800 | 69,000 |
Mi Hồng | 67,900 100 | 68,500 400 | 68,000 | 68,900 |
Phú Qúy SJC | 67,900 100 | 68,950 50 | 68,000 | 69,000 |
PNJ Hà Nội | 67,710 190 | 69,000 | 67,900 | 69,000 |
PNJ HCM | 67,800 200 | 68,800 200 | 68,000 | 69,000 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng