Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 19/02/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 19/02/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 19/02/2021 | Ngày 18/02/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,300 50 | 54,850 50 | 54,350 | 54,900 |
Vàng nữ trang 10K | 20,941 21 | 22,941 21 | 20,962 | 22,962 |
Vàng nữ trang 14K | 30,014 29 | 32,014 29 | 30,043 | 32,043 |
Vàng nữ trang 18K | 39,142 37 | 41,142 37 | 39,179 | 41,179 |
Vàng nữ trang 24K | 53,109 49 | 54,109 49 | 53,158 | 54,158 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,950 50 | 54,650 50 | 54,000 | 54,700 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,750 300 | 56,300 200 | 56,050 | 56,500 |
SJC Bình Phước | 55,730 300 | 56,320 200 | 56,030 | 56,520 |
SJC Cà Mau | 55,750 300 | 56,320 200 | 56,050 | 56,520 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,750 300 | 56,320 200 | 56,050 | 56,520 |
SJC Hà Nội | 55,750 300 | 56,320 200 | 56,050 | 56,520 |
SJC HCM 1-10L | 55,750 300 | 56,300 200 | 56,050 | 56,500 |
SJC Huế | 55,720 300 | 56,330 200 | 56,020 | 56,530 |
SJC Long Xuyên | 55,770 300 | 56,350 200 | 56,070 | 56,550 |
SJC Miền Tây | 55,750 300 | 56,300 200 | 56,050 | 56,500 |
SJC Nha Trang | 55,750 300 | 56,320 200 | 56,050 | 56,520 |
SJC Quãng Ngãi | 55,750 300 | 56,300 200 | 56,050 | 56,500 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,800 300 | 56,200 300 | 56,100 | 56,500 |
EXIMBANK | 55,900 300 | 56,200 300 | 56,200 | 56,500 |
MARITIME BANK | 55,400 50 | 56,600 150 | 55,450 | 56,750 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 55,900 | 56,200 100 | 55,900 | 56,300 |
TPBANK GOLD | 55,800 150 | 56,400 150 | 55,950 | 56,550 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 55,800 250 | 56,400 150 | 56,050 | 56,550 |
DOJI HN | 55,700 250 | 56,400 150 | 55,950 | 56,550 |
Mi Hồng | 55,900 250 | 56,300 250 | 56,150 | 56,550 |
Phú Qúy SJC | 55,850 50 | 56,300 100 | 55,900 | 56,400 |
PNJ Hà Nội | 55,700 300 | 56,300 250 | 56,000 | 56,550 |
PNJ HCM | 55,700 300 | 56,300 250 | 56,000 | 56,550 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng