Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 19/02/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 19/02/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 19/02/2020 | Ngày 18/02/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 44,650 320 | 45,150 370 | 44,330 | 44,780 |
Vàng nữ trang 10K | 17,538 175 | 18,938 175 | 17,363 | 18,763 |
Vàng nữ trang 14K | 25,017 245 | 26,417 245 | 24,772 | 26,172 |
Vàng nữ trang 18K | 32,541 315 | 33,941 315 | 32,226 | 33,626 |
Vàng nữ trang 24K | 43,604 416 | 44,604 416 | 43,188 | 44,188 |
Vàng nữ trang 9999 | 44,250 420 | 45,050 420 | 43,830 | 44,630 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 44,700 370 | 45,050 420 | 44,330 | 44,630 |
SJC Bình Phước | 44,670 370 | 45,080 420 | 44,300 | 44,660 |
SJC Cà Mau | 44,700 370 | 45,070 420 | 44,330 | 44,650 |
SJC Đà Lạt | 44,720 370 | 45,100 420 | 44,350 | 44,680 |
SJC Đà Nẵng | 44,700 370 | 45,070 420 | 44,330 | 44,650 |
SJC Hà Nội | 44,700 370 | 45,070 420 | 44,330 | 44,650 |
SJC HCM 1-10L | 44,700 370 | 45,050 420 | 44,330 | 44,630 |
SJC Huế | 44,680 370 | 45,070 420 | 44,310 | 44,650 |
SJC Long Xuyên | 44,700 370 | 45,050 420 | 44,330 | 44,630 |
SJC Miền Tây | 44,700 370 | 45,050 420 | 44,330 | 44,630 |
SJC Nha Trang | 44,690 370 | 45,070 420 | 44,320 | 44,650 |
SJC Quãng Ngãi | 44,700 370 | 45,050 420 | 44,330 | 44,630 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 44,730 380 | 44,980 380 | 44,350 | 44,600 |
EXIMBANK | 44,780 430 | 44,980 430 | 44,350 | 44,550 |
Sacombank | 44,600 500 | 45,080 500 | 44,100 | 44,580 |
SCB | 44,700 500 | 44,950 450 | 44,200 | 44,500 |
VIETINBANK GOLD | 43,900 | 44,270 | 43,900 | 44,270 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 44,720 390 | 44,950 420 | 44,330 | 44,530 |
DOJI HCM | 44,710 370 | 44,940 380 | 44,340 | 44,560 |
DOJI HN | 44,730 370 | 44,910 370 | 44,360 | 44,540 |
Mi Hồng | 44,650 350 | 45,000 400 | 44,300 | 44,600 |
Phú Qúy SJC | 44,600 230 | 44,950 380 | 44,370 | 44,570 |
PNJ Hà Nội | 44,600 450 | 45,050 510 | 44,150 | 44,540 |
PNJ HCM | 44,600 450 | 45,050 510 | 44,150 | 44,540 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng