Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 19/02/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 19/02/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 19/02/2019 | Ngày 18/02/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 36,800 20 | 37,200 20 | 36,780 | 37,180 |
Vàng nữ trang 10K | 14,243 8 | 15,643 8 | 14,235 | 15,635 |
Vàng nữ trang 14K | 20,411 12 | 21,811 12 | 20,399 | 21,799 |
Vàng nữ trang 18K | 26,615 15 | 28,015 15 | 26,600 | 28,000 |
Vàng nữ trang 24K | 36,082 20 | 36,782 20 | 36,062 | 36,762 |
Vàng nữ trang 9999 | 36,550 70 | 37,150 20 | 36,480 | 37,130 |
Vàng SJC 1L->10L | 36,800 | 37,000 | 36,800 | 37,000 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 36,800 | 37,000 | 36,800 | 37,000 |
SJC Bình Phước | 36,770 | 37,030 | 36,770 | 37,030 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,790 | 37,020 | 36,790 | 37,020 |
SJC Cà Mau | 36,800 | 37,020 | 36,800 | 37,020 |
SJC Đà Lạt | 36,820 | 37,050 | 36,820 | 37,050 |
SJC Đà Nẵng | 36,800 | 37,020 | 36,800 | 37,020 |
SJC Hà Nội | 36,800 | 37,020 | 36,800 | 37,020 |
SJC Huế | 36,800 | 37,020 | 36,800 | 37,020 |
SJC Long Xuyên | 36,800 | 37,000 | 36,800 | 37,000 |
SJC Miền Tây | 36,800 | 37,000 | 36,800 | 37,000 |
SJC Nha Trang | 36,790 | 37,020 | 36,790 | 37,020 |
SJC Quãng Ngãi | 36,800 | 37,000 | 36,800 | 37,000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 36,850 60 | 36,970 60 | 36,910 | 37,030 |
MARITIME BANK | 36,860 230 | 37,030 210 | 36,630 | 36,820 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 36,780 20 | 37,100 100 | 36,800 | 37,200 |
VIETINBANK GOLD | 36,800 120 | 37,010 141 | 36,680 | 36,869 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 36,900 60 | 36,980 20 | 36,840 | 37,000 |
DOJI HN | 36,880 80 | 37,020 180 | 36,800 | 37,200 |
DOJI SG | 36,830 130 | 36,980 220 | 36,700 | 37,200 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,700 50 | 37,020 30 | 36,750 | 37,050 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,680 40 | 36,980 | 36,720 | 36,980 |
Phú Qúy SJC | 36,880 20 | 36,980 70 | 36,900 | 37,050 |
PNJ Hà Nội | 36,890 60 | 36,990 90 | 36,830 | 37,080 |
PNJ TP.HCM | 36,800 30 | 36,800 280 | 36,830 | 37,080 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng