Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 19/01/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 19/01/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 19/01/2020 | Ngày 18/01/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 43,250 | 43,750 | 43,250 | 43,750 |
Vàng nữ trang 10K | 16,912 | 18,312 | 16,912 | 18,312 |
Vàng nữ trang 14K | 24,142 | 25,542 | 24,142 | 25,542 |
Vàng nữ trang 18K | 31,416 | 32,816 | 31,416 | 32,816 |
Vàng nữ trang 24K | 42,119 | 43,119 | 42,119 | 43,119 |
Vàng nữ trang 9999 | 42,750 | 43,550 | 42,750 | 43,550 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 43,150 | 43,550 | 43,150 | 43,550 |
SJC Bình Phước | 43,120 | 43,580 | 43,120 | 43,580 |
SJC Cà Mau | 43,150 | 43,570 | 43,150 | 43,570 |
SJC Đà Lạt | 43,170 | 43,600 | 43,170 | 43,600 |
SJC Đà Nẵng | 43,150 | 43,570 | 43,150 | 43,570 |
SJC Hà Nội | 43,150 | 43,570 | 43,150 | 43,570 |
SJC HCM 1-10L | 43,150 20 | 43,550 20 | 43,130 | 43,570 |
SJC Huế | 43,130 20 | 43,570 20 | 43,150 | 43,550 |
SJC Long Xuyên | 43,150 | 43,550 | 43,150 | 43,550 |
SJC Miền Tây | 43,150 10 | 43,550 20 | 43,140 | 43,570 |
SJC Nha Trang | 43,140 10 | 43,570 20 | 43,150 | 43,550 |
SJC Quãng Ngãi | 43,150 100 | 43,550 | 43,250 | 43,550 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 43,200 100 | 43,500 100 | 43,300 | 43,600 |
EXIMBANK | 43,150 100 | 43,550 130 | 43,050 | 43,420 |
Sacombank | 43,000 350 | 43,400 120 | 43,350 | 43,520 |
SCB | 43,300 10 | 43,600 110 | 43,310 | 43,490 |
VIETINBANK GOLD | 43,050 220 | 43,420 100 | 43,270 | 43,520 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 43,360 360 | 43,550 150 | 43,000 | 43,400 |
DOJI HCM | 43,350 43,350 | 43,580 43,580 | 0 | 0 |
DOJI HN | 43,350 43,350 | 43,550 43,550 | 0 | 0 |
Mi Hồng | 43,400 43,400 | 43,700 43,700 | 0 | 0 |
Phú Qúy SJC | 43,350 43,350 | 43,570 43,570 | 0 | 0 |
PNJ Hà Nội | 43,000 43,000 | 43,400 43,400 | 0 | 0 |
PNJ HCM | 43,000 43,000 | 43,400 43,400 | 0 | 0 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng