Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 18/12/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 18/12/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 18/12/2020 | Ngày 17/12/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,000 50 | 54,550 | 54,050 | 54,550 |
Vàng nữ trang 10K | 20,816 | 22,816 | 20,816 | 22,816 |
Vàng nữ trang 14K | 29,839 | 31,839 | 29,839 | 31,839 |
Vàng nữ trang 18K | 38,917 | 40,917 | 38,917 | 40,917 |
Vàng nữ trang 24K | 52,812 | 53,812 | 52,812 | 53,812 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,650 | 54,350 | 53,650 | 54,350 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,000 50 | 55,500 50 | 55,050 | 55,550 |
SJC Bình Phước | 54,980 50 | 55,520 50 | 55,030 | 55,570 |
SJC Cà Mau | 55,000 50 | 55,520 50 | 55,050 | 55,570 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,000 50 | 55,520 50 | 55,050 | 55,570 |
SJC Hà Nội | 55,000 50 | 55,520 50 | 55,050 | 55,570 |
SJC HCM 1-10L | 55,000 50 | 55,500 50 | 55,050 | 55,550 |
SJC Huế | 54,970 50 | 55,530 50 | 55,020 | 55,580 |
SJC Long Xuyên | 55,020 50 | 55,550 50 | 55,070 | 55,600 |
SJC Miền Tây | 55,000 50 | 55,500 50 | 55,050 | 55,550 |
SJC Nha Trang | 55,000 50 | 55,520 50 | 55,050 | 55,570 |
SJC Quãng Ngãi | 55,000 50 | 55,500 50 | 55,050 | 55,550 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 54,850 | 55,350 | 54,850 | 55,350 |
EXIMBANK | 55,050 | 55,450 | 55,050 | 55,450 |
MARITIME BANK | 54,500 100 | 55,800 100 | 54,400 | 55,700 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 55,050 250 | 55,450 50 | 54,800 | 55,400 |
TPBANK GOLD | 54,950 50 | 55,600 50 | 54,900 | 55,650 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 55,160 40 | 55,520 | 55,120 | 55,520 |
DOJI HCM | 54,960 | 55,540 | 54,960 | 55,540 |
DOJI HN | 54,950 | 55,600 50 | 54,950 | 55,550 |
Mi Hồng | 55,200 100 | 55,500 50 | 55,100 | 55,450 |
Phú Qúy SJC | 55,150 50 | 55,550 | 55,100 | 55,550 |
PNJ Hà Nội | 55,000 | 55,500 50 | 55,000 | 55,550 |
PNJ HCM | 55,000 | 55,500 50 | 55,000 | 55,550 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng