Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 18/11/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 18/11/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 18/11/2021 | Ngày 17/11/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,200 100 | 53,900 100 | 53,100 | 53,800 |
Vàng nữ trang 10K | 20,503 41 | 22,503 41 | 20,462 | 22,462 |
Vàng nữ trang 14K | 29,402 58 | 31,402 58 | 29,344 | 31,344 |
Vàng nữ trang 18K | 38,354 75 | 40,354 75 | 38,279 | 40,279 |
Vàng nữ trang 24K | 51,969 99 | 53,069 99 | 51,870 | 52,970 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,900 100 | 53,600 100 | 52,800 | 53,500 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 61,000 100 | 61,750 50 | 61,100 | 61,800 |
SJC Bình Phước | 60,980 100 | 61,770 50 | 61,080 | 61,820 |
SJC Cà Mau | 61,000 100 | 61,770 50 | 61,100 | 61,820 |
SJC Đà Nẵng | 61,000 100 | 61,770 50 | 61,100 | 61,820 |
SJC Hà Nội | 61,000 100 | 61,770 50 | 61,100 | 61,820 |
SJC HCM 1-10L | 61,000 100 | 61,750 50 | 61,100 | 61,800 |
SJC Huế | 60,970 100 | 61,780 50 | 61,070 | 61,830 |
SJC Long Xuyên | 61,020 100 | 61,800 50 | 61,120 | 61,850 |
SJC Miền Tây | 61,000 100 | 61,750 50 | 61,100 | 61,800 |
SJC Nha Trang | 61,000 100 | 61,770 50 | 61,100 | 61,820 |
SJC Quãng Ngãi | 61,000 100 | 61,750 50 | 61,100 | 61,800 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,000 | 61,700 100 | 61,000 | 61,800 |
EXIMBANK | 61,100 100 | 61,700 | 61,000 | 61,700 |
SCB | 60,900 50 | 61,600 50 | 60,850 | 61,650 |
TPBANK GOLD | 61,000 50 | 61,700 | 60,950 | 61,700 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 61,120 50 | 61,790 | 61,070 | 61,790 |
DOJI HCM | 61,150 150 | 61,700 100 | 61,000 | 61,800 |
DOJI HN | 61,000 50 | 61,700 | 60,950 | 61,700 |
Mi Hồng | 61,200 50 | 61,700 50 | 61,150 | 61,750 |
Phú Qúy SJC | 61,100 50 | 61,800 | 61,050 | 61,800 |
PNJ Hà Nội | 61,050 100 | 61,800 | 60,950 | 61,800 |
PNJ HCM | 61,000 | 61,750 50 | 61,000 | 61,800 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng