Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 18/11/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 18/11/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 18/11/2020 | Ngày 17/11/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,950 50 | 54,450 50 | 54,000 | 54,500 |
Vàng nữ trang 10K | 20,733 21 | 22,733 21 | 20,754 | 22,754 |
Vàng nữ trang 14K | 29,723 29 | 31,723 29 | 29,752 | 31,752 |
Vàng nữ trang 18K | 38,767 37 | 40,767 37 | 38,804 | 40,804 |
Vàng nữ trang 24K | 52,614 49 | 53,614 49 | 52,663 | 53,663 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,450 50 | 54,150 50 | 53,400 | 54,200 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,800 | 56,300 | 55,800 | 56,300 |
SJC Bình Phước | 55,780 | 56,320 | 55,780 | 56,320 |
SJC Cà Mau | 55,800 | 56,320 | 55,800 | 56,320 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,800 | 56,320 | 55,800 | 56,320 |
SJC Hà Nội | 55,800 | 56,320 | 55,800 | 56,320 |
SJC HCM 1-10L | 55,800 | 56,300 | 55,800 | 56,300 |
SJC Huế | 55,770 | 56,330 | 55,770 | 56,330 |
SJC Long Xuyên | 55,820 | 56,350 | 55,820 | 56,350 |
SJC Miền Tây | 55,800 | 56,300 | 55,800 | 56,300 |
SJC Nha Trang | 55,790 | 56,320 | 55,790 | 56,320 |
SJC Quãng Ngãi | 55,800 | 56,300 | 55,800 | 56,300 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,750 50 | 56,100 50 | 55,800 | 56,150 |
EXIMBANK | 55,800 50 | 56,100 50 | 55,850 | 56,150 |
MARITIME BANK | 55,350 50 | 56,500 50 | 55,400 | 56,550 |
Sacombank | 55,500 150 | 56,300 150 | 55,650 | 56,450 |
SCB | 55,750 150 | 56,050 250 | 55,900 | 56,300 |
TPBANK GOLD | 55,850 50 | 56,200 50 | 55,800 | 56,250 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 55,850 60 | 56,150 80 | 55,910 | 56,230 |
DOJI HCM | 55,810 | 56,290 | 55,810 | 56,290 |
DOJI HN | 55,850 50 | 56,200 50 | 55,800 | 56,250 |
Mi Hồng | 55,800 100 | 56,150 50 | 55,900 | 56,200 |
Phú Qúy SJC | 55,800 100 | 56,100 150 | 55,900 | 56,250 |
PNJ Hà Nội | 55,850 | 56,250 50 | 55,850 | 56,300 |
PNJ HCM | 55,850 | 56,250 50 | 55,850 | 56,300 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng