Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 18/10/2022

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 18/10/2022

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 18/10/2022
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 51,900 150 52,900 150
Vàng nữ trang 10K 20,045 63 22,045 63
Vàng nữ trang 14K 28,761 88 30,761 88
Vàng nữ trang 18K 37,529 113 39,529 113
Vàng nữ trang 24K 50,680 148 51,980 148
Vàng nữ trang 9999 51,700 150 52,500 150
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 66,100 100 67,100 100
SJC Bình Phước 66,080 100 67,120 100
SJC Cà Mau 66,100 100 67,120 100
SJC Đà Nẵng 66,100 100 67,120 100
SJC Hà Nội 66,100 100 67,120 100
SJC HCM 1-10L 66,100 100 67,100 100
SJC Huế 66,070 100 67,130 100
SJC Long Xuyên 66,120 100 67,150 100
SJC Miền Tây 66,100 100 67,100 100
SJC Nha Trang 66,100 100 67,120 100
SJC Quãng Ngãi 66,100 100 67,100 100
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 66,100 66,900
SCB 66,100 200 67,100 100
TPBANK GOLD 66,100 100 67,000 100
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 66,150 80 67,000 60
DOJI HCM 66,000 50 67,000 50
DOJI HN 66,100 100 67,000 100
Mi Hồng 66,200 67,100 100
Phú Qúy SJC 66,000 50 67,000 50
PNJ Hà Nội 66,200 200 67,100 100
PNJ HCM 66,200 67,100
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá