Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 18/09/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 18/09/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 18/09/2020 | Ngày 17/09/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,250 150 | 54,800 150 | 54,100 | 54,650 |
Vàng nữ trang 10K | 20,579 63 | 22,879 63 | 20,516 | 22,816 |
Vàng nữ trang 14K | 29,627 88 | 31,927 88 | 29,539 | 31,839 |
Vàng nữ trang 18K | 38,729 112 | 41,029 112 | 38,617 | 40,917 |
Vàng nữ trang 24K | 52,560 148 | 53,960 148 | 52,412 | 53,812 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,700 150 | 54,500 150 | 53,550 | 54,350 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,100 50 | 56,550 50 | 56,050 | 56,500 |
SJC Bình Phước | 56,080 50 | 56,570 50 | 56,030 | 56,520 |
SJC Cà Mau | 56,100 50 | 56,570 50 | 56,050 | 56,520 |
SJC Đà Nẵng | 56,100 50 | 56,570 50 | 56,050 | 56,520 |
SJC Hà Nội | 56,100 50 | 56,570 50 | 56,050 | 56,520 |
SJC HCM 1-10L | 56,100 50 | 56,550 50 | 56,050 | 56,500 |
SJC Huế | 56,070 50 | 56,580 50 | 56,020 | 56,530 |
SJC Long Xuyên | 56,120 50 | 56,600 50 | 56,070 | 56,550 |
SJC Miền Tây | 56,100 50 | 56,550 50 | 56,050 | 56,500 |
SJC Nha Trang | 56,090 50 | 56,570 50 | 56,040 | 56,520 |
SJC Quãng Ngãi | 56,100 50 | 56,550 50 | 56,050 | 56,500 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,900 | 56,300 | 55,900 | 56,300 |
EXIMBANK | 56,100 50 | 56,400 50 | 56,050 | 56,350 |
MARITIME BANK | 55,700 40 | 56,800 100 | 55,660 | 56,900 |
Sacombank | 55,900 50 | 56,650 50 | 55,950 | 56,700 |
SCB | 55,850 50 | 56,350 50 | 55,900 | 56,300 |
TPBANK GOLD | 56,160 80 | 56,520 140 | 56,080 | 56,380 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,160 50 | 56,500 110 | 56,110 | 56,390 |
DOJI HCM | 56,160 150 | 56,540 100 | 56,010 | 56,440 |
DOJI HN | 56,100 10 | 56,550 180 | 56,090 | 56,370 |
Mi Hồng | 56,150 50 | 56,400 50 | 56,100 | 56,450 |
Phú Qúy SJC | 56,150 50 | 56,500 100 | 56,100 | 56,400 |
PNJ Hà Nội | 56,150 150 | 56,550 150 | 56,000 | 56,400 |
PNJ HCM | 56,150 150 | 56,550 150 | 56,000 | 56,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng