Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 18/08/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 18/08/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 18/08/2022 | Ngày 17/08/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,050 200 | 52,950 200 | 52,250 | 53,150 |
Vàng nữ trang 10K | 20,066 83 | 22,066 83 | 20,149 | 22,149 |
Vàng nữ trang 14K | 28,790 116 | 30,790 116 | 28,906 | 30,906 |
Vàng nữ trang 18K | 37,566 150 | 39,566 150 | 37,716 | 39,716 |
Vàng nữ trang 24K | 50,730 198 | 52,030 198 | 50,928 | 52,228 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,900 250 | 52,550 200 | 52,150 | 52,750 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,200 | 67,200 | 66,200 | 67,200 |
SJC Bình Phước | 66,180 | 67,220 | 66,180 | 67,220 |
SJC Cà Mau | 66,200 | 67,220 | 66,200 | 67,220 |
SJC Đà Nẵng | 66,200 | 67,220 | 66,200 | 67,220 |
SJC Hà Nội | 66,200 | 67,220 | 66,200 | 67,220 |
SJC HCM 1-10L | 66,200 | 67,200 | 66,200 | 67,200 |
SJC Huế | 66,170 | 67,230 | 66,170 | 67,230 |
SJC Long Xuyên | 66,220 | 67,250 | 66,220 | 67,250 |
SJC Miền Tây | 66,200 | 67,200 | 66,200 | 67,200 |
SJC Nha Trang | 66,200 | 67,220 | 66,200 | 67,220 |
SJC Quãng Ngãi | 66,200 | 67,200 | 66,200 | 67,200 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 66,000 | 67,000 | 66,000 | 67,000 |
SCB | 66,000 100 | 67,000 100 | 65,900 | 66,900 |
TPBANK GOLD | 66,150 | 67,150 | 66,150 | 67,150 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,220 10 | 67,140 | 66,210 | 67,140 |
DOJI HCM | 66,450 50 | 67,150 50 | 66,400 | 67,100 |
DOJI HN | 66,150 | 67,150 | 66,150 | 67,150 |
Mi Hồng | 66,600 50 | 67,200 100 | 66,550 | 67,100 |
Phú Qúy SJC | 66,200 | 67,150 | 66,200 | 67,150 |
PNJ Hà Nội | 66,200 | 67,200 100 | 66,200 | 67,100 |
PNJ HCM | 66,300 | 67,050 | 66,300 | 67,050 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng