Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 18/08/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 18/08/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 18/08/2020 | Ngày 17/08/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,850 1,550 | 55,350 1,650 | 52,300 | 53,700 |
Vàng nữ trang 10K | 20,366 688 | 23,066 688 | 19,678 | 22,378 |
Vàng nữ trang 14K | 29,489 962 | 32,189 962 | 28,527 | 31,227 |
Vàng nữ trang 18K | 38,667 1,238 | 41,367 1,238 | 37,429 | 40,129 |
Vàng nữ trang 24K | 52,306 1,634 | 54,406 1,634 | 50,672 | 52,772 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,450 1,550 | 54,950 1,650 | 51,900 | 53,300 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,500 1,400 | 58,150 1,650 | 55,100 | 56,500 |
SJC Bình Phước | 56,480 1,400 | 58,170 1,650 | 55,080 | 56,520 |
SJC Cà Mau | 56,500 1,400 | 58,170 1,650 | 55,100 | 56,520 |
SJC Đà Nẵng | 56,500 1,400 | 58,170 1,650 | 55,100 | 56,520 |
SJC Hà Nội | 56,500 1,400 | 58,170 1,650 | 55,100 | 56,520 |
SJC HCM 1-10L | 56,500 1,400 | 58,150 1,650 | 55,100 | 56,500 |
SJC Huế | 56,470 1,400 | 58,180 1,650 | 55,070 | 56,530 |
SJC Long Xuyên | 56,520 1,400 | 58,200 1,650 | 55,120 | 56,550 |
SJC Miền Tây | 56,500 1,400 | 58,150 1,650 | 55,100 | 56,500 |
SJC Nha Trang | 56,490 1,400 | 58,170 1,650 | 55,090 | 56,520 |
SJC Quãng Ngãi | 56,500 1,400 | 58,150 1,650 | 55,100 | 56,500 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 57,000 1,900 | 58,200 1,600 | 55,100 | 56,600 |
EXIMBANK | 56,500 1,500 | 57,700 1,500 | 55,000 | 56,200 |
MARITIME BANK | 55,400 1,440 | 57,400 1,300 | 53,960 | 56,100 |
Sacombank | 56,250 1,850 | 58,550 1,750 | 54,400 | 56,800 |
SCB | 56,500 2,000 | 58,500 2,500 | 54,500 | 56,000 |
TPBANK GOLD | 56,450 1,150 | 58,050 1,850 | 55,300 | 56,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,920 1,570 | 58,180 1,680 | 55,350 | 56,500 |
DOJI HCM | 56,400 1,300 | 58,100 1,800 | 55,100 | 56,300 |
DOJI HN | 56,450 950 | 58,050 1,350 | 55,500 | 56,700 |
Mi Hồng | 56,600 1,200 | 58,200 1,800 | 55,400 | 56,400 |
Phú Qúy SJC | 56,900 1,700 | 58,200 1,700 | 55,200 | 56,500 |
PNJ Hà Nội | 56,500 1,200 | 58,000 1,500 | 55,300 | 56,500 |
PNJ HCM | 56,500 1,200 | 58,000 1,500 | 55,300 | 56,500 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng