Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 18/07/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 18/07/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 18/07/2022 | Ngày 17/07/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,200 100 | 53,100 100 | 52,100 | 53,000 |
Vàng nữ trang 10K | 20,128 42 | 22,128 42 | 20,086 | 22,086 |
Vàng nữ trang 14K | 28,877 58 | 30,877 58 | 28,819 | 30,819 |
Vàng nữ trang 18K | 37,679 75 | 39,679 75 | 37,604 | 39,604 |
Vàng nữ trang 24K | 50,878 99 | 52,178 99 | 50,779 | 52,079 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,100 100 | 52,700 100 | 52,000 | 52,600 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 63,500 3,850 | 64,500 3,450 | 67,350 | 67,950 |
SJC Bình Phước | 63,480 3,850 | 64,520 3,450 | 67,330 | 67,970 |
SJC Cà Mau | 63,500 3,850 | 64,520 3,450 | 67,350 | 67,970 |
SJC Đà Nẵng | 63,500 3,850 | 64,520 3,450 | 67,350 | 67,970 |
SJC Hà Nội | 63,500 3,850 | 64,520 3,450 | 67,350 | 67,970 |
SJC HCM 1-10L | 63,500 3,850 | 64,500 3,450 | 67,350 | 67,950 |
SJC Huế | 63,470 3,850 | 64,530 3,450 | 67,320 | 67,980 |
SJC Long Xuyên | 63,520 3,850 | 64,550 3,450 | 67,370 | 68,000 |
SJC Miền Tây | 63,500 3,850 | 64,500 3,450 | 67,350 | 67,950 |
SJC Nha Trang | 63,500 3,850 | 64,520 3,450 | 67,350 | 67,970 |
SJC Quãng Ngãi | 63,500 3,850 | 64,500 3,450 | 67,350 | 67,950 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 63,000 4,200 | 65,000 2,800 | 67,200 | 67,800 |
SCB | 63,000 4,300 | 65,000 2,900 | 67,300 | 67,900 |
TPBANK GOLD | 63,500 3,800 | 65,500 2,400 | 67,300 | 67,900 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 63,600 3,650 | 65,500 2,320 | 67,250 | 67,820 |
DOJI HCM | 63,000 4,400 | 65,500 2,500 | 67,400 | 68,000 |
DOJI HN | 63,500 3,800 | 65,500 2,400 | 67,300 | 67,900 |
Mi Hồng | 63,100 3,900 | 65,900 1,650 | 67,000 | 67,550 |
Phú Qúy SJC | 63,500 3,750 | 65,500 2,350 | 67,250 | 67,850 |
PNJ Hà Nội | 62,200 5,150 | 65,000 2,950 | 67,350 | 67,950 |
PNJ HCM | 62,800 4,550 | 64,800 3,150 | 67,350 | 67,950 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng