Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 18/07/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 18/07/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 18/07/2019 | Ngày 17/07/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 39,060 230 | 39,560 280 | 38,830 | 39,280 |
Vàng nữ trang 10K | 15,248 117 | 16,648 117 | 15,131 | 16,531 |
Vàng nữ trang 14K | 21,816 163 | 23,216 163 | 21,653 | 23,053 |
Vàng nữ trang 18K | 28,423 210 | 29,823 210 | 28,213 | 29,613 |
Vàng nữ trang 24K | 38,368 277 | 39,168 277 | 38,091 | 38,891 |
Vàng nữ trang 9999 | 38,760 280 | 39,560 280 | 38,480 | 39,280 |
Vàng SJC 1L->10L | 39,170 220 | 39,420 270 | 38,950 | 39,150 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 39,170 220 | 39,420 270 | 38,950 | 39,150 |
SJC Bình Phước | 39,140 220 | 39,450 270 | 38,920 | 39,180 |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,160 220 | 39,440 270 | 38,940 | 39,170 |
SJC Cà Mau | 39,170 220 | 39,440 270 | 38,950 | 39,170 |
SJC Đà Lạt | 39,190 220 | 39,470 270 | 38,970 | 39,200 |
SJC Đà Nẵng | 39,170 220 | 39,440 270 | 38,950 | 39,170 |
SJC Hà Nội | 39,170 220 | 39,440 270 | 38,950 | 39,170 |
SJC Huế | 39,150 220 | 39,440 270 | 38,930 | 39,170 |
SJC Long Xuyên | 39,170 220 | 39,420 270 | 38,950 | 39,150 |
SJC Miền Tây | 39,170 220 | 39,420 270 | 38,950 | 39,150 |
SJC Nha Trang | 39,160 220 | 39,440 270 | 38,940 | 39,170 |
SJC Quãng Ngãi | 39,170 220 | 39,420 270 | 38,950 | 39,150 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 38,980 220 | 39,180 220 | 39,200 | 39,400 |
MARITIME BANK | 38,600 | 39,400 | 38,600 | 39,400 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 38,870 | 39,470 | 38,870 | 39,470 |
VIETINBANK GOLD | 38,950 100 | 39,170 100 | 39,050 | 39,270 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 38,820 250 | 39,020 250 | 39,070 | 39,270 |
DOJI HN | 39,300 200 | 39,600 270 | 39,100 | 39,330 |
DOJI SG | 38,850 250 | 39,200 200 | 39,100 | 39,400 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 39,200 250 | 39,600 350 | 38,950 | 39,250 |
PNJ Hà Nội | 39,200 200 | 39,600 350 | 39,000 | 39,250 |
PNJ TP.HCM | 39,150 200 | 39,600 350 | 38,950 | 39,250 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng