Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 18/06/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 18/06/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 18/06/2022 | Ngày 17/06/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,900 150 | 54,850 150 | 54,050 | 55,000 |
Vàng nữ trang 10K | 20,858 62 | 22,858 62 | 20,920 | 22,920 |
Vàng nữ trang 14K | 29,898 87 | 31,898 87 | 29,985 | 31,985 |
Vàng nữ trang 18K | 38,992 112 | 40,992 112 | 39,104 | 41,104 |
Vàng nữ trang 24K | 52,611 148 | 53,911 148 | 52,759 | 54,059 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,750 150 | 54,450 150 | 53,900 | 54,600 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 67,850 100 | 68,650 100 | 67,950 | 68,750 |
SJC Bình Phước | 67,830 100 | 68,670 100 | 67,930 | 68,770 |
SJC Cà Mau | 67,850 100 | 68,670 100 | 67,950 | 68,770 |
SJC Đà Nẵng | 67,850 100 | 68,670 100 | 67,950 | 68,770 |
SJC Hà Nội | 67,850 100 | 68,670 100 | 67,950 | 68,770 |
SJC HCM 1-10L | 67,850 100 | 68,650 100 | 67,950 | 68,750 |
SJC Huế | 67,820 100 | 68,680 100 | 67,920 | 68,780 |
SJC Long Xuyên | 67,870 100 | 68,700 100 | 67,970 | 68,800 |
SJC Miền Tây | 67,850 100 | 68,650 100 | 67,950 | 68,750 |
SJC Nha Trang | 67,850 100 | 68,670 100 | 67,950 | 68,770 |
SJC Quãng Ngãi | 67,850 100 | 68,650 100 | 67,950 | 68,750 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 67,800 | 68,600 | 67,800 | 68,600 |
SCB | 67,600 200 | 68,600 | 67,800 | 68,600 |
TPBANK GOLD | 67,800 100 | 68,650 50 | 67,900 | 68,700 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 67,860 120 | 68,580 110 | 67,980 | 68,690 |
DOJI HCM | 67,900 | 68,600 100 | 67,900 | 68,700 |
DOJI HN | 67,800 100 | 68,650 50 | 67,900 | 68,700 |
Mi Hồng | 68,100 100 | 68,450 150 | 68,200 | 68,600 |
Phú Qúy SJC | 67,850 100 | 68,600 100 | 67,950 | 68,700 |
PNJ Hà Nội | 67,800 150 | 68,700 50 | 67,950 | 68,750 |
PNJ HCM | 67,800 | 68,700 | 67,800 | 68,700 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng