Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 18/06/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 18/06/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 18/06/2020 | Ngày 17/06/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 47,900 250 | 48,500 250 | 47,650 | 48,250 |
Vàng nữ trang 10K | 18,393 125 | 20,293 125 | 18,268 | 20,168 |
Vàng nữ trang 14K | 26,412 175 | 28,312 175 | 26,237 | 28,137 |
Vàng nữ trang 18K | 34,479 225 | 36,379 225 | 34,254 | 36,154 |
Vàng nữ trang 24K | 46,422 297 | 47,822 297 | 46,125 | 47,525 |
Vàng nữ trang 9999 | 47,500 300 | 48,300 300 | 47,200 | 48,000 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 48,370 120 | 48,700 100 | 48,250 | 48,600 |
SJC Bình Phước | 48,340 120 | 48,730 100 | 48,220 | 48,630 |
SJC Cà Mau | 48,370 120 | 48,720 100 | 48,250 | 48,620 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 48,370 120 | 48,720 100 | 48,250 | 48,620 |
SJC Hà Nội | 48,370 120 | 48,720 100 | 48,250 | 48,620 |
SJC HCM 1-10L | 48,370 120 | 48,700 100 | 48,250 | 48,600 |
SJC Huế | 48,350 | 48,750 | 48,350 | 48,750 |
SJC Long Xuyên | 48,370 120 | 48,700 100 | 48,250 | 48,600 |
SJC Miền Tây | 48,350 120 | 48,720 100 | 48,230 | 48,620 |
SJC Nha Trang | 48,360 120 | 48,720 100 | 48,240 | 48,620 |
SJC Quãng Ngãi | 48,370 120 | 48,700 100 | 48,250 | 48,600 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 48,350 50 | 48,650 50 | 48,300 | 48,600 |
EXIMBANK | 48,370 100 | 48,570 100 | 48,270 | 48,470 |
MARITIME BANK | 48,000 | 49,100 | 48,000 | 49,100 |
Sacombank | 48,280 40 | 48,680 50 | 48,320 | 48,730 |
SCB | 48,300 50 | 48,520 30 | 48,350 | 48,550 |
TPBANK GOLD | 47,300 | 48,200 | 47,300 | 48,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 48,420 10 | 48,570 | 48,410 | 48,570 |
DOJI HCM | 48,410 | 48,640 50 | 48,410 | 48,590 |
DOJI HN | 48,400 10 | 48,600 30 | 48,410 | 48,570 |
Mi Hồng | 48,380 30 | 48,540 10 | 48,350 | 48,550 |
Phú Qúy SJC | 48,400 | 48,600 30 | 48,400 | 48,570 |
PNJ Hà Nội | 48,400 100 | 48,650 100 | 48,300 | 48,550 |
PNJ HCM | 48,400 100 | 48,650 100 | 48,300 | 48,550 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng