Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 18/06/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 18/06/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 18/06/2019 | Ngày 17/06/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 37,520 140 | 37,920 140 | 37,380 | 37,780 |
Vàng nữ trang 10K | 14,472 83 | 15,872 83 | 14,389 | 15,789 |
Vàng nữ trang 14K | 20,731 116 | 22,131 116 | 20,615 | 22,015 |
Vàng nữ trang 18K | 27,028 150 | 28,428 150 | 26,878 | 28,278 |
Vàng nữ trang 24K | 36,627 198 | 37,327 198 | 36,429 | 37,129 |
Vàng nữ trang 9999 | 37,100 200 | 37,700 200 | 36,900 | 37,500 |
Vàng SJC 1L->10L | 37,500 200 | 37,700 200 | 37,300 | 37,500 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 37,500 200 | 37,700 200 | 37,300 | 37,500 |
SJC Bình Phước | 37,470 200 | 37,730 200 | 37,270 | 37,530 |
SJC Buôn Ma Thuột | 37,490 200 | 37,720 200 | 37,290 | 37,520 |
SJC Cà Mau | 37,500 200 | 37,720 200 | 37,300 | 37,520 |
SJC Đà Lạt | 37,520 200 | 37,750 200 | 37,320 | 37,550 |
SJC Đà Nẵng | 37,500 200 | 37,720 200 | 37,300 | 37,520 |
SJC Hà Nội | 37,500 200 | 37,720 200 | 37,300 | 37,520 |
SJC Huế | 37,480 200 | 37,720 200 | 37,280 | 37,520 |
SJC Long Xuyên | 37,500 200 | 37,700 200 | 37,300 | 37,500 |
SJC Miền Tây | 37,500 200 | 37,700 200 | 37,300 | 37,500 |
SJC Nha Trang | 37,490 200 | 37,720 200 | 37,290 | 37,520 |
SJC Quãng Ngãi | 37,500 200 | 37,700 200 | 37,300 | 37,500 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 37,400 20 | 37,500 | 37,380 | 37,500 |
MARITIME BANK | 37,300 100 | 37,700 100 | 37,200 | 37,600 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 37,270 10 | 37,670 40 | 37,280 | 37,630 |
VIETINBANK GOLD | 37,300 50 | 37,520 50 | 37,350 | 37,570 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 37,310 90 | 37,390 130 | 37,400 | 37,520 |
DOJI HN | 37,370 10 | 37,520 40 | 37,380 | 37,480 |
DOJI SG | 37,200 200 | 37,450 100 | 37,400 | 37,550 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 37,420 50 | 37,520 10 | 37,370 | 37,510 |
PNJ Hà Nội | 37,550 230 | 37,520 | 37,320 | 37,520 |
PNJ TP.HCM | 37,300 | 37,550 | 37,300 | 37,550 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng