Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 18/05/2022

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 18/05/2022

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 18/05/2022
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 53,800 200 54,800 100
Vàng nữ trang 10K 20,837 42 22,837 42
Vàng nữ trang 14K 29,868 59 31,868 59
Vàng nữ trang 18K 38,954 75 40,954 75
Vàng nữ trang 24K 52,561 99 53,861 99
Vàng nữ trang 9999 53,600 100 54,400 100
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 68,250 69,250
SJC Bình Phước 68,230 69,270
SJC Cà Mau 68,250 69,270
SJC Đà Nẵng 68,250 69,270
SJC Hà Nội 68,250 69,270
SJC HCM 1-10L 68,250 69,250
SJC Huế 68,220 69,280
SJC Long Xuyên 68,270 69,300
SJC Miền Tây 68,250 69,250
SJC Nha Trang 68,250 69,270
SJC Quãng Ngãi 68,250 69,250
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 61,200 61,600
EXIMBANK 68,250 69,250
SCB 68,100 100 69,200 100
TPBANK GOLD 68,250 69,000 100
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 68,330 69,150
DOJI HCM 68,250 69,000 100
DOJI HN 68,250 69,000 100
Mi Hồng 68,850 150 69,200 300
Phú Qúy SJC 68,300 69,150
PNJ Hà Nội 68,300 69,250 50
PNJ HCM 68,300 69,250
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá