Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 18/04/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 18/04/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 18/04/2022 | Ngày 17/04/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 56,550 600 | 57,450 600 | 55,950 | 56,850 |
Vàng nữ trang 10K | 21,942 250 | 23,942 250 | 21,692 | 23,692 |
Vàng nữ trang 14K | 31,413 349 | 33,413 349 | 31,064 | 33,064 |
Vàng nữ trang 18K | 40,942 450 | 42,942 450 | 40,492 | 42,492 |
Vàng nữ trang 24K | 55,185 594 | 56,485 594 | 54,591 | 55,891 |
Vàng nữ trang 9999 | 56,250 600 | 57,050 600 | 55,650 | 56,450 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 70,350 1,150 | 71,000 1,150 | 69,200 | 69,850 |
SJC Bình Phước | 70,330 1,150 | 71,020 1,150 | 69,180 | 69,870 |
SJC Cà Mau | 70,350 1,150 | 71,020 1,150 | 69,200 | 69,870 |
SJC Đà Nẵng | 70,350 1,150 | 71,020 1,150 | 69,200 | 69,870 |
SJC Hà Nội | 70,350 1,150 | 71,020 1,150 | 69,200 | 69,870 |
SJC HCM 1-10L | 70,350 1,150 | 71,000 1,150 | 69,200 | 69,850 |
SJC Huế | 70,320 1,150 | 71,030 1,150 | 69,170 | 69,880 |
SJC Long Xuyên | 70,370 1,150 | 71,050 1,150 | 69,220 | 69,900 |
SJC Miền Tây | 70,350 1,150 | 71,000 1,150 | 69,200 | 69,850 |
SJC Nha Trang | 70,350 1,150 | 71,020 1,150 | 69,200 | 69,870 |
SJC Quãng Ngãi | 70,350 1,150 | 71,000 1,150 | 69,200 | 69,850 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 70,400 1,300 | 70,900 1,400 | 69,100 | 69,500 |
SCB | 70,200 1,400 | 70,900 1,400 | 68,800 | 69,500 |
TPBANK GOLD | 70,350 1,350 | 71,000 1,350 | 69,000 | 69,650 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 70,160 1,010 | 70,980 1,230 | 69,150 | 69,750 |
DOJI HCM | 70,300 1,150 | 71,000 1,150 | 69,150 | 69,850 |
DOJI HN | 70,350 1,350 | 71,000 1,350 | 69,000 | 69,650 |
Mi Hồng | 70,300 1,000 | 70,950 1,200 | 69,300 | 69,750 |
Phú Qúy SJC | 70,150 1,050 | 70,950 1,200 | 69,100 | 69,750 |
PNJ Hà Nội | 70,200 1,130 | 71,000 1,200 | 69,070 | 69,800 |
PNJ HCM | 70,300 1,300 | 71,000 1,300 | 69,000 | 69,700 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng