Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 18/04/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 18/04/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 18/04/2019 | Ngày 17/04/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 36,190 10 | 36,590 10 | 36,200 | 36,600 |
Vàng nữ trang 10K | 13,914 5 | 15,314 5 | 13,909 | 15,309 |
Vàng nữ trang 14K | 19,950 6 | 21,350 6 | 19,944 | 21,344 |
Vàng nữ trang 18K | 26,023 8 | 27,423 8 | 26,015 | 27,415 |
Vàng nữ trang 24K | 35,300 10 | 36,000 10 | 35,290 | 35,990 |
Vàng nữ trang 9999 | 35,760 10 | 36,360 10 | 35,750 | 36,350 |
Vàng SJC 1L->10L | 36,210 10 | 36,360 10 | 36,200 | 36,350 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 36,210 10 | 36,360 10 | 36,200 | 36,350 |
SJC Bình Phước | 36,180 10 | 36,390 10 | 36,170 | 36,380 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,200 10 | 36,380 10 | 36,190 | 36,370 |
SJC Cà Mau | 36,210 10 | 36,380 10 | 36,200 | 36,370 |
SJC Đà Lạt | 36,230 10 | 36,410 10 | 36,220 | 36,400 |
SJC Đà Nẵng | 36,210 10 | 36,380 10 | 36,200 | 36,370 |
SJC Hà Nội | 36,210 10 | 36,380 10 | 36,200 | 36,370 |
SJC Huế | 36,210 10 | 36,380 10 | 36,200 | 36,370 |
SJC Long Xuyên | 36,210 10 | 36,360 10 | 36,200 | 36,350 |
SJC Miền Tây | 36,210 10 | 36,360 10 | 36,200 | 36,350 |
SJC Nha Trang | 36,200 10 | 36,380 10 | 36,190 | 36,370 |
SJC Quãng Ngãi | 36,210 10 | 36,360 10 | 36,200 | 36,350 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 36,200 70 | 36,280 70 | 36,270 | 36,350 |
MARITIME BANK | 36,220 210 | 36,370 220 | 36,430 | 36,590 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 36,130 120 | 36,410 50 | 36,250 | 36,360 |
VIETINBANK GOLD | 36,200 20 | 36,360 20 | 36,220 | 36,380 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 36,240 110 | 36,310 110 | 36,350 | 36,420 |
DOJI HN | 36,220 30 | 36,350 | 36,250 | 36,350 |
DOJI SG | 36,240 10 | 36,320 10 | 36,230 | 36,330 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,100 | 36,450 50 | 36,100 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,100 | 36,450 50 | 36,100 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 36,190 80 | 36,360 10 | 36,270 | 36,370 |
PNJ Hà Nội | 36,220 30 | 36,320 30 | 36,250 | 36,350 |
PNJ TP.HCM | 36,190 50 | 36,360 40 | 36,240 | 36,400 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng