Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 18/03/2023
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 18/03/2023
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 18/03/2023 | Ngày 17/03/2023 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 55,100 800 | 56,150 950 | 54,300 | 55,200 |
Vàng nữ trang 10K | 21,400 396 | 23,400 396 | 21,004 | 23,004 |
Vàng nữ trang 14K | 30,656 554 | 32,656 554 | 30,102 | 32,102 |
Vàng nữ trang 18K | 39,967 713 | 41,967 713 | 39,254 | 41,254 |
Vàng nữ trang 24K | 53,898 941 | 55,198 941 | 52,957 | 54,257 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,950 850 | 55,750 950 | 54,100 | 54,800 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,100 | 67,520 350 | 66,100 | 67,170 |
SJC Bình Phước | 66,080 | 66,820 | 66,080 | 66,820 |
SJC Cà Mau | 66,600 150 | 67,520 350 | 66,450 | 67,170 |
SJC Đà Nẵng | 66,600 150 | 67,520 350 | 66,450 | 67,170 |
SJC Hà Nội | 66,600 150 | 67,520 350 | 66,450 | 67,170 |
SJC HCM 1-10L | 66,600 150 | 67,500 350 | 66,450 | 67,150 |
SJC Huế | 66,570 150 | 66,830 | 66,420 | 66,830 |
SJC Long Xuyên | 66,600 150 | 67,500 350 | 66,450 | 67,150 |
SJC Miền Tây | 66,600 150 | 67,500 350 | 66,450 | 67,150 |
SJC Nha Trang | 66,600 150 | 67,520 350 | 66,450 | 67,170 |
SJC Quãng Ngãi | 66,600 150 | 67,500 350 | 66,450 | 67,150 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 66,450 | 66,950 | 66,450 | 66,950 |
SCB | 65,700 | 66,900 | 65,700 | 66,900 |
TPBANK GOLD | 66,700 250 | 67,700 600 | 66,450 | 67,100 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,720 250 | 67,500 370 | 66,470 | 67,130 |
DOJI HCM | 66,700 200 | 67,700 600 | 66,500 | 67,100 |
DOJI HN | 66,700 250 | 67,700 600 | 66,450 | 67,100 |
Mi Hồng | 66,600 200 | 67,300 100 | 66,400 | 67,200 |
Phú Qúy SJC | 66,600 150 | 67,500 350 | 66,450 | 67,150 |
PNJ Hà Nội | 66,600 100 | 67,700 500 | 66,500 | 67,200 |
PNJ HCM | 66,600 100 | 67,700 500 | 66,500 | 67,200 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng