Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 18/03/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 18/03/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 18/03/2020 | Ngày 17/03/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 43,500 | 44,500 | 43,500 | 44,500 |
Vàng nữ trang 10K | 16,625 | 18,625 | 16,625 | 18,625 |
Vàng nữ trang 14K | 23,979 | 25,979 | 23,979 | 25,979 |
Vàng nữ trang 18K | 31,378 | 33,378 | 31,378 | 33,378 |
Vàng nữ trang 24K | 42,361 | 43,861 | 42,361 | 43,861 |
Vàng nữ trang 9999 | 43,100 | 44,300 | 43,100 | 44,300 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 45,000 | 45,900 | 45,000 | 45,900 |
SJC Bình Phước | 44,980 | 45,920 | 44,980 | 45,920 |
SJC Cà Mau | 45,000 | 45,920 | 45,000 | 45,920 |
SJC Đà Lạt | 45,020 | 45,950 | 45,020 | 45,950 |
SJC Đà Nẵng | 45,000 | 45,920 | 45,000 | 45,920 |
SJC Hà Nội | 45,000 | 45,920 | 45,000 | 45,920 |
SJC HCM 1-10L | 45,000 | 45,900 | 45,000 | 45,900 |
SJC Huế | 44,970 | 45,930 | 44,970 | 45,930 |
SJC Long Xuyên | 45,000 | 45,920 | 45,000 | 45,920 |
SJC Miền Tây | 45,000 | 45,900 | 45,000 | 45,900 |
SJC Nha Trang | 44,990 | 45,920 | 44,990 | 45,920 |
SJC Quãng Ngãi | 45,000 | 45,900 | 45,000 | 45,900 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 44,900 | 45,700 | 44,900 | 45,700 |
EXIMBANK | 45,000 | 45,600 | 45,000 | 45,600 |
Sacombank | 45,000 | 46,800 | 45,000 | 46,800 |
SCB | 45,250 | 46,050 | 45,250 | 46,050 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 45,000 | 45,900 | 45,000 | 45,900 |
DOJI HCM | 45,100 | 46,000 | 45,100 | 46,000 |
DOJI HN | 45,000 | 45,890 | 45,000 | 45,890 |
Mi Hồng | 45,000 | 46,000 | 45,000 | 46,000 |
Phú Qúy SJC | 45,000 | 45,900 | 45,000 | 45,900 |
PNJ Hà Nội | 45,100 | 46,200 | 45,100 | 46,200 |
PNJ HCM | 45,100 | 46,200 | 45,100 | 46,200 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng