Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 18/02/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 18/02/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 18/02/2020 | Ngày 17/02/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 44,330 230 | 44,780 180 | 44,100 | 44,600 |
Vàng nữ trang 10K | 17,363 75 | 18,763 75 | 17,288 | 18,688 |
Vàng nữ trang 14K | 24,772 105 | 26,172 105 | 24,667 | 26,067 |
Vàng nữ trang 18K | 32,226 135 | 33,626 135 | 32,091 | 33,491 |
Vàng nữ trang 24K | 43,188 178 | 44,188 178 | 43,010 | 44,010 |
Vàng nữ trang 9999 | 43,830 180 | 44,630 180 | 43,650 | 44,450 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 44,330 180 | 44,630 180 | 44,150 | 44,450 |
SJC Bình Phước | 44,300 180 | 44,660 180 | 44,120 | 44,480 |
SJC Cà Mau | 44,330 180 | 44,650 180 | 44,150 | 44,470 |
SJC Đà Lạt | 44,350 180 | 44,680 180 | 44,170 | 44,500 |
SJC Đà Nẵng | 44,330 180 | 44,650 180 | 44,150 | 44,470 |
SJC Hà Nội | 44,330 180 | 44,650 180 | 44,150 | 44,470 |
SJC HCM 1-10L | 44,330 180 | 44,630 180 | 44,150 | 44,450 |
SJC Huế | 44,310 180 | 44,650 180 | 44,130 | 44,470 |
SJC Long Xuyên | 44,330 180 | 44,630 180 | 44,150 | 44,450 |
SJC Miền Tây | 44,330 180 | 44,630 180 | 44,150 | 44,450 |
SJC Nha Trang | 44,320 180 | 44,650 180 | 44,140 | 44,470 |
SJC Quãng Ngãi | 44,330 180 | 44,630 180 | 44,150 | 44,450 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 44,350 300 | 44,600 300 | 44,050 | 44,300 |
EXIMBANK | 44,350 200 | 44,550 200 | 44,150 | 44,350 |
Sacombank | 44,100 100 | 44,580 150 | 44,000 | 44,430 |
SCB | 44,200 50 | 44,500 50 | 44,150 | 44,450 |
VIETINBANK GOLD | 43,900 | 44,270 | 43,900 | 44,270 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 44,330 180 | 44,530 210 | 44,150 | 44,320 |
DOJI HCM | 44,340 230 | 44,560 230 | 44,110 | 44,330 |
DOJI HN | 44,360 230 | 44,540 230 | 44,130 | 44,310 |
Mi Hồng | 44,300 150 | 44,600 150 | 44,150 | 44,450 |
Phú Qúy SJC | 44,370 220 | 44,570 200 | 44,150 | 44,370 |
PNJ Hà Nội | 44,150 150 | 44,540 140 | 44,000 | 44,400 |
PNJ HCM | 44,150 150 | 44,540 140 | 44,000 | 44,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng