Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 18/02/2019

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 18/02/2019

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 18/02/2019
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 36,780 40 37,180 40
Vàng nữ trang 10K 14,235 17 15,635 17
Vàng nữ trang 14K 20,399 23 21,799 23
Vàng nữ trang 18K 26,600 30 28,000 30
Vàng nữ trang 24K 36,062 39 36,762 39
Vàng nữ trang 9999 36,480 90 37,130 40
Vàng SJC 1L->10L 36,800 60 37,000 20
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 36,800 60 37,000 20
SJC Bình Phước 36,770 60 37,030 20
SJC Buôn Ma Thuột 36,790 60 37,020 20
SJC Cà Mau 36,800 60 37,020 20
SJC Đà Lạt 36,820 60 37,050 20
SJC Đà Nẵng 36,800 60 37,020 20
SJC Hà Nội 36,800 60 37,020 20
SJC Huế 36,800 60 37,020 20
SJC Long Xuyên 36,800 60 37,000 20
SJC Miền Tây 36,800 60 37,000 20
SJC Nha Trang 36,790 60 37,020 20
SJC Quãng Ngãi 36,800 60 37,000 20
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 36,910 110 37,030 80
MARITIME BANK 36,630 36,820
SCB 36,570 36,670
SHB 36,500 36,620
TPBANK GOLD 36,800 37,200
VIETINBANK GOLD 36,680 36,869
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 36,840 37,000
DOJI HN 36,800 37,200
DOJI SG 36,700 37,200
Ngọc Hải Tiền Giang 36,750 30 37,050 70
Ngọc Hải TP.HCM 36,720 36,980
Phú Qúy SJC 36,900 100 37,050 90
PNJ Hà Nội 36,830 80 37,080 130
PNJ TP.HCM 36,830 80 37,080 80
VIETNAMGOLD 36,580 36,770
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá