Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 18/01/2023
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 18/01/2023
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 18/01/2023 | Ngày 17/01/2023 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,550 50 | 55,550 50 | 54,600 | 55,600 |
Vàng nữ trang 10K | 21,150 21 | 23,150 21 | 21,171 | 23,171 |
Vàng nữ trang 14K | 30,306 29 | 32,306 29 | 30,335 | 32,335 |
Vàng nữ trang 18K | 39,517 37 | 41,517 37 | 39,554 | 41,554 |
Vàng nữ trang 24K | 53,304 49 | 54,604 49 | 53,353 | 54,653 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,350 50 | 55,150 50 | 54,400 | 55,200 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,800 100 | 67,600 100 | 66,700 | 67,500 |
SJC Bình Phước | 66,780 100 | 67,620 100 | 66,680 | 67,520 |
SJC Cà Mau | 66,800 100 | 67,620 100 | 66,700 | 67,520 |
SJC Đà Nẵng | 66,800 100 | 67,620 100 | 66,700 | 67,520 |
SJC Hà Nội | 66,800 100 | 67,620 100 | 66,700 | 67,520 |
SJC HCM 1-10L | 66,800 100 | 67,600 100 | 66,700 | 67,500 |
SJC Huế | 66,770 100 | 67,630 100 | 66,670 | 67,530 |
SJC Long Xuyên | 66,820 100 | 67,650 100 | 66,720 | 67,550 |
SJC Miền Tây | 66,800 100 | 67,600 100 | 66,700 | 67,500 |
SJC Nha Trang | 66,800 100 | 67,620 100 | 66,700 | 67,520 |
SJC Quãng Ngãi | 66,800 100 | 67,600 100 | 66,700 | 67,500 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 66,900 300 | 67,600 300 | 66,600 | 67,300 |
SCB | 66,300 | 67,800 | 66,300 | 67,800 |
TPBANK GOLD | 66,500 100 | 67,500 100 | 66,400 | 67,400 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,750 150 | 67,600 120 | 66,600 | 67,480 |
DOJI HCM | 66,600 100 | 67,500 100 | 66,500 | 67,400 |
DOJI HN | 66,500 100 | 67,500 100 | 66,400 | 67,400 |
Mi Hồng | 66,900 300 | 67,700 300 | 66,600 | 67,400 |
Phú Qúy SJC | 66,600 100 | 67,600 100 | 66,500 | 67,500 |
PNJ Hà Nội | 66,400 | 67,500 100 | 66,400 | 67,400 |
PNJ HCM | 66,400 | 67,500 100 | 66,400 | 67,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng