Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 18/01/2022

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 18/01/2022

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 18/01/2022
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 52,550 50 53,200 50
Vàng nữ trang 10K 20,212 20 22,212 20
Vàng nữ trang 14K 28,994 29 30,994 29
Vàng nữ trang 18K 37,829 37 39,829 37
Vàng nữ trang 24K 51,276 50 52,376 50
Vàng nữ trang 9999 52,200 50 52,900 50
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 61,100 61,700
SJC Bình Phước 61,080 61,720
SJC Cà Mau 61,100 61,720
SJC Đà Nẵng 61,100 61,720
SJC Hà Nội 61,100 61,720
SJC HCM 1-10L 61,100 61,700
SJC Huế 61,070 61,730
SJC Long Xuyên 61,120 61,750
SJC Miền Tây 61,100 61,700
SJC Nha Trang 61,100 61,720
SJC Quãng Ngãi 61,100 61,700
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 61,200 61,600
EXIMBANK 61,150 50 61,550 50
SCB 61,150 50 61,550 50
TPBANK GOLD 61,050 50 61,650 50
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 61,260 61,640 40
DOJI HCM 60,950 50 61,650 50
DOJI HN 61,050 50 61,650 50
Mi Hồng 61,200 61,550
Phú Qúy SJC 61,250 61,650
PNJ Hà Nội 61,250 30 61,650
PNJ HCM 60,900 61,650 50
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá