Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 18/01/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 18/01/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 18/01/2021 | Ngày 17/01/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,600 150 | 55,150 100 | 54,450 | 55,050 |
Vàng nữ trang 10K | 21,066 41 | 23,066 41 | 21,025 | 23,025 |
Vàng nữ trang 14K | 30,189 58 | 32,189 58 | 30,131 | 32,131 |
Vàng nữ trang 18K | 39,367 75 | 41,367 75 | 39,292 | 41,292 |
Vàng nữ trang 24K | 53,406 99 | 54,406 99 | 53,307 | 54,307 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,250 100 | 54,950 100 | 54,150 | 54,850 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,900 100 | 56,450 50 | 55,800 | 56,400 |
SJC Bình Phước | 55,880 100 | 56,470 50 | 55,780 | 56,420 |
SJC Cà Mau | 55,900 100 | 56,470 50 | 55,800 | 56,420 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,900 100 | 56,470 50 | 55,800 | 56,420 |
SJC Hà Nội | 55,900 100 | 56,470 50 | 55,800 | 56,420 |
SJC HCM 1-10L | 55,900 100 | 56,450 50 | 55,800 | 56,400 |
SJC Huế | 55,870 100 | 56,480 50 | 55,770 | 56,430 |
SJC Long Xuyên | 55,920 100 | 56,500 50 | 55,820 | 56,450 |
SJC Miền Tây | 55,900 100 | 56,450 50 | 55,800 | 56,400 |
SJC Nha Trang | 55,900 100 | 56,470 50 | 55,800 | 56,420 |
SJC Quãng Ngãi | 55,900 100 | 56,450 50 | 55,800 | 56,400 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,750 50 | 56,250 50 | 55,700 | 56,200 |
EXIMBANK | 55,850 300 | 56,200 300 | 56,150 | 56,500 |
MARITIME BANK | 55,300 50 | 56,600 | 55,350 | 56,600 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 56,050 650 | 56,400 200 | 55,400 | 56,200 |
TPBANK GOLD | 55,830 80 | 56,280 20 | 55,750 | 56,300 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 55,700 100 | 56,300 50 | 55,800 | 56,350 |
DOJI HN | 55,830 80 | 56,280 20 | 55,750 | 56,300 |
Mi Hồng | 55,900 50 | 56,250 | 55,950 | 56,250 |
Phú Qúy SJC | 55,900 100 | 56,350 50 | 55,800 | 56,300 |
PNJ Hà Nội | 55,850 100 | 56,400 | 55,750 | 56,400 |
PNJ HCM | 55,850 100 | 56,400 | 55,750 | 56,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng