Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 17/12/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 17/12/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 17/12/2021 | Ngày 16/12/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,150 300 | 52,850 300 | 51,850 | 52,550 |
Vàng nữ trang 10K | 20,066 126 | 22,066 126 | 19,940 | 21,940 |
Vàng nữ trang 14K | 28,790 175 | 30,790 175 | 28,615 | 30,615 |
Vàng nữ trang 18K | 37,566 225 | 39,566 225 | 37,341 | 39,341 |
Vàng nữ trang 24K | 50,930 297 | 52,030 297 | 50,633 | 51,733 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,850 300 | 52,550 300 | 51,550 | 52,250 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 61,050 200 | 61,750 200 | 60,850 | 61,550 |
SJC Bình Phước | 61,030 200 | 61,770 200 | 60,830 | 61,570 |
SJC Cà Mau | 61,050 200 | 61,770 200 | 60,850 | 61,570 |
SJC Đà Nẵng | 61,050 200 | 61,770 200 | 60,850 | 61,570 |
SJC Hà Nội | 61,050 200 | 61,770 200 | 60,850 | 61,570 |
SJC HCM 1-10L | 61,050 200 | 61,750 200 | 60,850 | 61,550 |
SJC Huế | 61,020 200 | 61,780 200 | 60,820 | 61,580 |
SJC Long Xuyên | 61,070 200 | 61,800 200 | 60,870 | 61,600 |
SJC Miền Tây | 61,050 200 | 61,750 200 | 60,850 | 61,550 |
SJC Nha Trang | 61,050 200 | 61,770 200 | 60,850 | 61,570 |
SJC Quãng Ngãi | 61,050 200 | 61,750 200 | 60,850 | 61,550 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,000 200 | 61,600 200 | 60,800 | 61,400 |
EXIMBANK | 60,950 200 | 61,450 200 | 60,750 | 61,250 |
SCB | 61,150 200 | 61,650 200 | 60,950 | 61,450 |
TPBANK GOLD | 60,900 150 | 61,600 150 | 60,750 | 61,450 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 61,150 240 | 61,650 210 | 60,910 | 61,440 |
DOJI HCM | 60,850 100 | 61,650 200 | 60,750 | 61,450 |
DOJI HN | 60,900 150 | 61,590 140 | 60,750 | 61,450 |
Mi Hồng | 61,150 150 | 61,500 100 | 61,000 | 61,400 |
Phú Qúy SJC | 61,150 250 | 61,700 250 | 60,900 | 61,450 |
PNJ Hà Nội | 61,110 200 | 61,650 150 | 60,910 | 61,500 |
PNJ HCM | 60,950 150 | 61,650 150 | 60,800 | 61,500 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng