Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 17/12/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 17/12/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 17/12/2020 | Ngày 16/12/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,050 150 | 54,550 100 | 53,900 | 54,450 |
Vàng nữ trang 10K | 20,816 41 | 22,816 41 | 20,775 | 22,775 |
Vàng nữ trang 14K | 29,839 58 | 31,839 58 | 29,781 | 31,781 |
Vàng nữ trang 18K | 38,917 75 | 40,917 75 | 38,842 | 40,842 |
Vàng nữ trang 24K | 52,812 99 | 53,812 99 | 52,713 | 53,713 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,650 100 | 54,350 100 | 53,550 | 54,250 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,050 150 | 55,550 150 | 54,900 | 55,400 |
SJC Bình Phước | 55,030 150 | 55,570 150 | 54,880 | 55,420 |
SJC Cà Mau | 55,050 150 | 55,570 150 | 54,900 | 55,420 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,050 150 | 55,570 150 | 54,900 | 55,420 |
SJC Hà Nội | 55,050 150 | 55,570 150 | 54,900 | 55,420 |
SJC HCM 1-10L | 55,050 150 | 55,550 150 | 54,900 | 55,400 |
SJC Huế | 55,020 150 | 55,580 150 | 54,870 | 55,430 |
SJC Long Xuyên | 55,070 150 | 55,600 150 | 54,920 | 55,450 |
SJC Miền Tây | 55,050 150 | 55,550 150 | 54,900 | 55,400 |
SJC Nha Trang | 55,050 150 | 55,570 150 | 54,900 | 55,420 |
SJC Quãng Ngãi | 55,050 150 | 55,550 150 | 54,900 | 55,400 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 54,850 50 | 55,350 50 | 54,800 | 55,300 |
EXIMBANK | 55,050 50 | 55,450 50 | 55,000 | 55,400 |
MARITIME BANK | 54,400 | 55,700 | 54,400 | 55,700 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 54,800 100 | 55,400 200 | 54,700 | 55,200 |
TPBANK GOLD | 54,900 200 | 55,650 150 | 54,700 | 55,500 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 55,120 200 | 55,520 140 | 54,920 | 55,380 |
DOJI HCM | 54,960 150 | 55,540 150 | 54,810 | 55,390 |
DOJI HN | 54,950 250 | 55,550 50 | 54,700 | 55,500 |
Mi Hồng | 55,100 | 55,450 50 | 55,100 | 55,400 |
Phú Qúy SJC | 55,100 200 | 55,550 150 | 54,900 | 55,400 |
PNJ Hà Nội | 55,000 150 | 55,550 150 | 54,850 | 55,400 |
PNJ HCM | 55,000 150 | 55,550 150 | 54,850 | 55,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng