Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 17/08/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 17/08/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 17/08/2022 | Ngày 16/08/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,250 50 | 53,150 50 | 52,300 | 53,200 |
Vàng nữ trang 10K | 20,149 21 | 22,149 21 | 20,170 | 22,170 |
Vàng nữ trang 14K | 28,906 29 | 30,906 29 | 28,935 | 30,935 |
Vàng nữ trang 18K | 37,716 38 | 39,716 38 | 37,754 | 39,754 |
Vàng nữ trang 24K | 50,928 49 | 52,228 49 | 50,977 | 52,277 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,150 50 | 52,750 50 | 52,200 | 52,800 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,200 200 | 67,200 200 | 66,000 | 67,000 |
SJC Bình Phước | 66,180 200 | 67,220 200 | 65,980 | 67,020 |
SJC Cà Mau | 66,200 200 | 67,220 200 | 66,000 | 67,020 |
SJC Đà Nẵng | 66,200 200 | 67,220 200 | 66,000 | 67,020 |
SJC Hà Nội | 66,200 200 | 67,220 200 | 66,000 | 67,020 |
SJC HCM 1-10L | 66,200 200 | 67,200 200 | 66,000 | 67,000 |
SJC Huế | 66,170 200 | 67,230 200 | 65,970 | 67,030 |
SJC Long Xuyên | 66,220 200 | 67,250 200 | 66,020 | 67,050 |
SJC Miền Tây | 66,200 200 | 67,200 200 | 66,000 | 67,000 |
SJC Nha Trang | 66,200 200 | 67,220 200 | 66,000 | 67,020 |
SJC Quãng Ngãi | 66,200 200 | 67,200 200 | 66,000 | 67,000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 66,000 200 | 67,000 200 | 65,800 | 66,800 |
SCB | 65,900 200 | 66,900 200 | 65,700 | 66,700 |
TPBANK GOLD | 66,150 200 | 67,150 200 | 65,950 | 66,950 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,210 110 | 67,140 200 | 66,100 | 66,940 |
DOJI HCM | 66,400 200 | 67,100 200 | 66,200 | 66,900 |
DOJI HN | 66,150 200 | 67,150 200 | 65,950 | 66,950 |
Mi Hồng | 66,550 100 | 67,100 250 | 66,450 | 66,850 |
Phú Qúy SJC | 66,200 150 | 67,150 200 | 66,050 | 66,950 |
PNJ Hà Nội | 66,200 150 | 67,100 100 | 66,050 | 67,000 |
PNJ HCM | 66,300 300 | 67,050 150 | 66,000 | 66,900 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng