Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 17/08/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 17/08/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 17/08/2020 | Ngày 16/08/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,300 90 | 53,700 110 | 52,210 | 53,810 |
Vàng nữ trang 10K | 19,678 96 | 22,378 4 | 19,582 | 22,382 |
Vàng nữ trang 14K | 28,527 94 | 31,227 6 | 28,433 | 31,233 |
Vàng nữ trang 18K | 37,429 93 | 40,129 7 | 37,336 | 40,136 |
Vàng nữ trang 24K | 50,672 190 | 52,772 10 | 50,482 | 52,782 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,900 190 | 53,300 10 | 51,710 | 53,310 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,100 920 | 56,500 320 | 54,180 | 56,180 |
SJC Bình Phước | 55,080 920 | 56,520 320 | 54,160 | 56,200 |
SJC Cà Mau | 55,100 920 | 56,520 320 | 54,180 | 56,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,100 920 | 56,520 320 | 54,180 | 56,200 |
SJC Hà Nội | 55,100 920 | 56,520 320 | 54,180 | 56,200 |
SJC HCM 1-10L | 55,100 920 | 56,500 320 | 54,180 | 56,180 |
SJC Huế | 55,070 920 | 56,530 320 | 54,150 | 56,210 |
SJC Long Xuyên | 55,120 920 | 56,550 320 | 54,200 | 56,230 |
SJC Miền Tây | 55,100 920 | 56,500 320 | 54,180 | 56,180 |
SJC Nha Trang | 55,090 920 | 56,520 320 | 54,170 | 56,200 |
SJC Quãng Ngãi | 55,100 920 | 56,500 320 | 54,180 | 56,180 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,100 1,100 | 56,600 600 | 54,000 | 56,000 |
EXIMBANK | 55,000 500 | 56,200 500 | 54,500 | 55,700 |
MARITIME BANK | 53,960 140 | 56,100 | 54,100 | 56,100 |
Sacombank | 54,400 100 | 56,800 1,150 | 54,300 | 57,950 |
SCB | 54,500 | 56,000 | 54,500 | 56,000 |
TPBANK GOLD | 55,300 1,100 | 56,200 200 | 54,200 | 56,000 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 55,350 1,050 | 56,500 550 | 54,300 | 55,950 |
DOJI HCM | 55,100 1,100 | 56,300 300 | 54,000 | 56,000 |
DOJI HN | 55,500 1,300 | 56,700 700 | 54,200 | 56,000 |
Mi Hồng | 55,400 600 | 56,400 700 | 54,800 | 55,700 |
Phú Qúy SJC | 55,200 1,000 | 56,500 500 | 54,200 | 56,000 |
PNJ Hà Nội | 55,300 1,000 | 56,500 400 | 54,300 | 56,100 |
PNJ HCM | 55,300 1,000 | 56,500 400 | 54,300 | 56,100 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng