Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 17/08/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 17/08/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 17/08/2019 | Ngày 16/08/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 41,400 50 | 41,900 50 | 41,350 | 41,850 |
Vàng nữ trang 10K | 16,224 21 | 17,624 21 | 16,203 | 17,603 |
Vàng nữ trang 14K | 23,180 29 | 24,580 29 | 23,151 | 24,551 |
Vàng nữ trang 18K | 30,178 37 | 31,578 37 | 30,141 | 31,541 |
Vàng nữ trang 24K | 40,485 49 | 41,485 49 | 40,436 | 41,436 |
Vàng nữ trang 9999 | 41,100 50 | 41,900 50 | 41,050 | 41,850 |
Vàng SJC 1L->10L | 41,500 | 41,900 50 | 41,500 | 41,850 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 41,500 | 41,900 50 | 41,500 | 41,850 |
SJC Bình Phước | 41,470 | 41,930 50 | 41,470 | 41,880 |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260 | 39,520 | 39,260 | 39,520 |
SJC Cà Mau | 41,500 | 41,920 50 | 41,500 | 41,870 |
SJC Đà Lạt | 41,520 | 41,950 50 | 41,520 | 41,900 |
SJC Đà Nẵng | 41,500 | 41,920 50 | 41,500 | 41,870 |
SJC Hà Nội | 41,500 | 41,920 50 | 41,500 | 41,870 |
SJC Huế | 41,480 | 41,920 50 | 41,480 | 41,870 |
SJC Long Xuyên | 41,500 | 41,900 50 | 41,500 | 41,850 |
SJC Miền Tây | 41,500 | 41,900 50 | 41,500 | 41,850 |
SJC Nha Trang | 41,490 | 41,920 50 | 41,490 | 41,870 |
SJC Quãng Ngãi | 41,500 | 41,900 50 | 41,500 | 41,850 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 41,450 400 | 41,750 400 | 41,850 | 42,150 |
MARITIME BANK | 40,500 | 42,500 | 40,500 | 42,500 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 38,870 | 39,470 | 38,870 | 39,470 |
VIETINBANK GOLD | 41,500 100 | 41,870 150 | 41,600 | 42,020 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 41,400 150 | 41,900 250 | 41,550 | 42,150 |
DOJI HN | 41,500 250 | 42,200 200 | 41,750 | 42,400 |
DOJI SG | 41,400 350 | 42,100 300 | 41,750 | 42,400 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 41,400 350 | 41,950 300 | 41,750 | 42,250 |
PNJ Hà Nội | 41,400 400 | 41,850 350 | 41,800 | 42,200 |
PNJ TP.HCM | 41,400 400 | 41,850 350 | 41,800 | 42,200 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng