Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 17/07/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 17/07/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 17/07/2019 | Ngày 16/07/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 38,830 70 | 39,280 70 | 38,900 | 39,350 |
Vàng nữ trang 10K | 15,131 30 | 16,531 30 | 15,161 | 16,561 |
Vàng nữ trang 14K | 21,653 40 | 23,053 40 | 21,693 | 23,093 |
Vàng nữ trang 18K | 28,213 52 | 29,613 52 | 28,265 | 29,665 |
Vàng nữ trang 24K | 38,091 69 | 38,891 69 | 38,160 | 38,960 |
Vàng nữ trang 9999 | 38,480 70 | 39,280 70 | 38,550 | 39,350 |
Vàng SJC 1L->10L | 38,950 100 | 39,150 100 | 39,050 | 39,250 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 38,950 100 | 39,150 100 | 39,050 | 39,250 |
SJC Bình Phước | 38,920 100 | 39,180 100 | 39,020 | 39,280 |
SJC Buôn Ma Thuột | 38,940 100 | 39,170 100 | 39,040 | 39,270 |
SJC Cà Mau | 38,950 100 | 39,170 100 | 39,050 | 39,270 |
SJC Đà Lạt | 38,970 100 | 39,200 100 | 39,070 | 39,300 |
SJC Đà Nẵng | 38,950 100 | 39,170 100 | 39,050 | 39,270 |
SJC Hà Nội | 38,950 100 | 39,170 100 | 39,050 | 39,270 |
SJC Huế | 38,930 100 | 39,170 100 | 39,030 | 39,270 |
SJC Long Xuyên | 38,950 100 | 39,150 100 | 39,050 | 39,250 |
SJC Miền Tây | 38,950 100 | 39,150 100 | 39,050 | 39,250 |
SJC Nha Trang | 38,940 100 | 39,170 100 | 39,040 | 39,270 |
SJC Quãng Ngãi | 38,950 100 | 39,150 100 | 39,050 | 39,250 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 39,200 150 | 39,400 150 | 39,050 | 39,250 |
MARITIME BANK | 38,600 | 39,400 | 38,600 | 39,400 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 38,870 20 | 39,470 20 | 38,850 | 39,450 |
VIETINBANK GOLD | 39,050 50 | 39,270 50 | 39,100 | 39,320 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 39,070 | 39,270 | 39,070 | 39,270 |
DOJI HN | 39,100 | 39,330 20 | 39,100 | 39,350 |
DOJI SG | 39,100 20 | 39,400 | 39,080 | 39,400 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 38,950 100 | 39,250 100 | 39,050 | 39,350 |
PNJ Hà Nội | 39,000 50 | 39,250 50 | 39,050 | 39,300 |
PNJ TP.HCM | 38,950 20 | 39,250 50 | 38,970 | 39,300 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng